không đủ khả năng
/ɪnˈkɒmpɪtəntli//ɪnˈkɑːmpɪtəntli/"Incompetently" traces back to the Latin word "competens," meaning "suitable" or "fit." Adding the prefix "in-" negates the meaning, creating "incompetens," meaning "unsuitable" or "unfit." The word evolved through Old French "incompetent" and Middle English "incompetent," eventually acquiring the "-ly" suffix in the 16th century to form the adverb "incompetently," signifying "in a manner lacking ability or skill."
Nhà thầu đã hoàn thành công trình xây dựng một cách kém cỏi, để lại chất lượng thi công kém và nhiều lỗi.
Mặc dù đã được đào tạo nhiều giờ, nhân viên mới này vẫn liên tục xử lý khiếu nại của khách hàng một cách kém cỏi, gây thất vọng và tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Người quản lý dự án đã không quản lý nhóm một cách hiệu quả, dẫn đến việc trễ thời hạn, nhiệm vụ chưa hoàn thành và quy trình làm việc không hiệu quả.
Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn không tốt, dẫn đến thức ăn chín chưa chín, chín quá và nêm nếm không ngon.
Kỹ thuật viên CNTT đã xử lý sự cố mạng một cách kém cỏi, dẫn đến tình trạng mất điện nhiều ngày và mất dữ liệu nghiêm trọng.
Nhân viên bán hàng trình bày sản phẩm một cách kém cỏi, trả lời câu hỏi một cách vụng về và không giải quyết được mối quan tâm của khách hàng.
Bác sĩ chẩn đoán tình trạng bệnh của bệnh nhân không chính xác, dẫn đến việc điều trị không đúng cách và làm cho các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn.
Nhà thiết kế đồ họa đã thiết kế các tài liệu tiếp thị một cách kém cỏi, dẫn đến hình ảnh kém chất lượng và lỗi in ấn.
Luật sư đã đại diện cho thân chủ của mình một cách kém cỏi, không cung cấp thông tin có liên quan và xử lý sai bằng chứng quan trọng.
Phi công đã điều khiển chuyến bay một cách không hiệu quả, gây ra nhiễu động, suýt va chạm và các tình huống nguy hiểm khiến hành khách gặp nguy hiểm.