Definition of surreal

surrealadjective

siêu thực

/səˈriːəl//səˈriːəl/

The word "surreal" derives from the French phrase "Le Surréalisme" coined by André Breton, a French writer and poet, in his manifesto of the same name in 1924. Breton's movement, Surrealism, aimed to explore the subconscious mind and confront the irrationality of dreams and the human psyche through art, literature, and philosophical inquiry. The term "surréalisme" directly translates to "superrealism" in English, which demonstrated Breton's intention to elevate the irrational and subconscious mind to a place of higher significance. However, due to confusion about its English translation, Surrealism eventually became known as "Surrealist" as a derivative of "Suréalisme", which gives us the word "surreal" today. The term "surreal" has since come to describe not only works of Surrealist art, literature, and philosophy but also any art or idea that is untraditional, unexpected, absurd, or dreamlike in nature.

Summary
typetính từ
meaningkhông giống thực tế
meaningkỳ quái; kỳ dị
namespace
Example:
  • Walking through the deserted city at midnight, the quietness was surreal - the echoing footsteps of the few remaining creatures were like whispers from another world.

    Đi bộ qua thành phố vắng vẻ lúc nửa đêm, sự yên tĩnh thật kỳ lạ - tiếng bước chân vọng lại của một số sinh vật còn sót lại giống như tiếng thì thầm từ một thế giới khác.

  • After a long and exhausting day, she entered her bedroom and found the furniture rearranged, giving the room an altogether surreal and unexpected feel.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, cô bước vào phòng ngủ và thấy đồ đạc đã được sắp xếp lại, mang đến cho căn phòng cảm giác hoàn toàn siêu thực và bất ngờ.

  • As she watched the waves crash against the shore, she couldn't shake the feeling that this scene was something out of a dream - surreal and unreal in its beauty.

    Khi nhìn những con sóng đập vào bờ, cô không khỏi có cảm giác rằng cảnh tượng này giống như một giấc mơ - vừa siêu thực vừa không thực trong vẻ đẹp của nó.

  • In the midst of a crowded marketplace, he suddenly caught sight of a man wearing a hat made entirely of live birds, making the whole scene feel surreal and almost bewildering.

    Giữa một khu chợ đông đúc, anh ta bất ngờ nhìn thấy một người đàn ông đội chiếc mũ được làm hoàn toàn từ những con chim sống, khiến toàn bộ khung cảnh trở nên siêu thực và gần như khó hiểu.

  • The reflection of the moon in the still lake was so clear and pure that it felt almost surreal, as though the very air around her had been distilled.

    Hình ảnh phản chiếu của mặt trăng trên mặt hồ tĩnh lặng trong trẻo và tinh khiết đến nỗi gần như siêu thực, như thể không khí xung quanh cô đã được chưng cất.

  • The wind whistled through the empty streets, howling like a pack of ghostly coyotes in a surreal nightmare.

    Gió rít qua những con phố vắng tanh, hú lên như một bầy sói ma trong cơn ác mộng siêu thực.

  • She lay in bed, eyes open, watching as the walls began to dance, distorting and morphing before her very eyes, in a surreal and utterly uncanny display.

    Cô nằm trên giường, mắt mở, nhìn những bức tường bắt đầu nhảy múa, biến dạng và biến đổi ngay trước mắt cô, trong một màn trình diễn siêu thực và hoàn toàn kỳ lạ.

  • Walking through a city drenched in rain, his surroundings took on a surreal quality, as though he were walking through fields of mist rather than concrete and metal.

    Khi đi bộ qua một thành phố ngập trong mưa, quang cảnh xung quanh mang một vẻ siêu thực, như thể anh đang đi qua cánh đồng sương mù chứ không phải bê tông và kim loại.

  • In the wee hours of the morning, she found herself standing alone in a field of snow that glittered in the low light, creating a surreal landscape that seemed almost mythical.

    Vào sáng sớm, cô thấy mình đang đứng một mình giữa cánh đồng tuyết lấp lánh dưới ánh sáng yếu ớt, tạo nên một khung cảnh siêu thực gần như huyền thoại.

  • When she looked at herself in the mirror, her own form twisted and warped, creating an image so distorted it was surreal - her body seemed to be nothing more than an abstract painting come to life.

    Khi cô nhìn mình trong gương, hình dáng của cô bị bóp méo và cong vênh, tạo nên một hình ảnh méo mó đến mức siêu thực - cơ thể cô dường như không gì hơn một bức tranh trừu tượng trở nên sống động.

Related words and phrases

All matches