không thể chối cãi
/ˌɪnkənˈtestəbli//ˌɪnkənˈtestəbli/"Incontestably" is a word formed by combining the prefix "in-" (meaning "not") with the adjective "contestable," which itself comes from the verb "contend." "Contend" originally meant "to strive" or "to struggle," deriving from the Latin "contendere." Over time, it evolved to mean "to argue" or "to dispute." Therefore, "incontestable" literally means "not able to be disputed" or "unquestionable." The word first appeared in English in the early 17th century, reflecting a growing emphasis on logic and reason in the period.
Những bằng chứng được trình bày tại tòa đã chứng minh rõ ràng tội lỗi của ông ta.
Độ chính xác của thuật toán trong việc dự đoán các kiểu thời tiết thực sự ấn tượng.
Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự ngoạn mục.
Tài năng chơi piano của cô thực sự phi thường.
Nguyên nhân gây ra vụ tai nạn xe hơi chắc chắn là do lỗi của người lái xe kia.
Quyết định chấp nhận đơn của cô của trường đại học là hoàn toàn chính đáng.
Lòng dũng cảm và sự quên mình của nhân vật chính trong việc cứu mạng người là điều không thể phủ nhận.
Những khám phá khoa học do các nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm thực hiện chắc chắn là mang tính đột phá.
Các biện pháp kỷ luật mà trường trung học áp dụng đối với học sinh này là cần thiết.
Sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia trong thập kỷ qua thực sự đáng chú ý.