không thể nhầm lẫn
/ˌʌnmɪˈsteɪkəbli//ˌʌnmɪˈsteɪkəbli/"Unmistakably" is a combination of two words: "un-" and "mistakably." "Un-" is a prefix meaning "not" or "the opposite of." "Mistakably" comes from the word "mistake," which has its roots in the Old English "mis-tacan," meaning "to take wrongly." Therefore, "unmistakably" literally means "not mistakable" or "impossible to mistake." It emphasizes the certainty and clarity of something, leaving no room for doubt.
Tội lỗi của bị cáo đã được chứng minh rõ ràng thông qua bằng chứng ADN được trình bày tại tòa.
Tính cách thân thiện của em bé chắc chắn được thừa hưởng từ ông bà.
Tiếng sấm rền ở đằng xa chính là dấu hiệu báo trước một cơn bão sắp tới.
Con đường quanh co phía trước được đánh dấu rõ ràng bằng các biển báo, khiến nó dễ nhận biết.
Sự liên quan của các thám tử vào tội ác đã bị tiết lộ rõ ràng sau khi họ không đưa ra được bằng chứng ngoại phạm thỏa đáng.
Sự vắng mặt của món đồ bị mất không thể rõ ràng hơn ở vị trí được chỉ định của nó.
Kết quả xét nghiệm y tế đã đưa ra kết luận rõ ràng, không còn nghi ngờ gì nữa.
Quyền lực và danh tiếng của Chánh án được toàn thể cộng đồng pháp lý tôn trọng.
Tác động của trận động đất có thể cảm nhận rõ ràng trên toàn thành phố.
Người chiến thắng cuộc đua được xác định rõ ràng thông qua thời gian hoàn thành được hiển thị trên bảng điểm.