chắc chắn
/ʌnˈdaʊtɪdli//ʌnˈdaʊtɪdli/"Undoubtedly" comes from the Old English "un-dúbtan," which literally means "not to doubt." "Dúbtan" itself traces back to the Proto-Germanic "*dubōn," meaning "to hesitate" or "to waver." The prefix "un-" means "not" in English, just as it does in many other Germanic languages. So, "undoubtedly" essentially means "not doubting" or "with no hesitation."
Mặt trời chắc chắn sẽ mọc vào ngày mai, như nó đã từng làm trong hàng tỷ năm qua.
Vận động viên này chắc chắn đã phá kỷ lục thế giới với thành tích của mình ngày hôm nay.
Người thợ làm bánh chắc chắn đã nhận được điểm cao nhất cho những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt của mình tại cuộc thi.
Nhà khoa học này chắc chắn đã khám phá ra một bước đột phá mang tính đột phá trong nghiên cứu của họ.
Nam diễn viên chắc chắn đã có màn trình diễn hấp dẫn trên sân khấu tối nay.
Nữ ca sĩ này chắc chắn có giọng hát tuyệt vời khiến khán giả mê mẩn.
Học sinh này chắc chắn đã vượt qua kỳ thi với kiến thức ấn tượng của mình.
Người đầu bếp chắc chắn đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành khiến mọi người đều hài lòng.
Vận động viên này chắc chắn xứng đáng giành chức vô địch với kỹ năng đặc biệt của mình.
Phát minh này chắc chắn có tiềm năng làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp với công nghệ đột phá của nó.