Definition of obviously

obviouslyadverb

một cách rõ ràng, có thể thấy được

/ˈɒbvɪəsli/

Definition of undefined

"Obviously" stems from the Latin word "obvius," meaning "meeting, coming in the way, evident." This word was combined with the suffix "-ly" to form "obviously," meaning "in an evident manner." The word entered English in the 16th century, reflecting a growing focus on clarity and explicitness in communication. Over time, "obviously" has evolved to express certainty and a perceived shared understanding, often with a subtle implication that the listener should have already known the information.

Summary
typetính từ
meaningmột cách rõ ràng; có thể thấy được
meaninghy vọng, đầy hy vọng
meaningđầy hứa hẹn, có triển vọng
typeDefault_cw
meaningmột cách rõ ràng hiển nhiên
namespace

used when giving information that you expect other people to know already or agree with

được sử dụng khi đưa ra thông tin mà bạn mong đợi người khác đã biết hoặc đồng ý với

Example:
  • Obviously, we don't want to spend too much money.

    Rõ ràng là chúng tôi không muốn chi quá nhiều tiền.

  • Diet and exercise are obviously important.

    Chế độ ăn uống và tập thể dục rõ ràng là quan trọng.

  • I wanted to do well, obviously, but I wasn't nervous because I don't see exams as the be all and end all.

    Rõ ràng là tôi muốn làm tốt, nhưng tôi không lo lắng vì tôi không coi kỳ thi là mục đích cuối cùng.

  • She responded 'Oh well, obviously I disagree with him'.

    Cô ấy trả lời 'Ồ, rõ ràng là tôi không đồng ý với anh ấy'.

  • This massive storm obviously had a huge impact on air travellers.

    Cơn bão lớn này rõ ràng đã có tác động rất lớn đến du khách đi máy bay.

Related words and phrases

used to say that a particular situation or fact is easy to see or understand

dùng để nói rằng một tình huống hoặc sự kiện cụ thể rất dễ thấy hoặc dễ hiểu

Example:
  • He was obviously upset.

    Rõ ràng là anh ấy đang buồn bã.

  • They're obviously not coming.

    Rõ ràng là họ sẽ không đến.

  • ‘I didn't realise it was a formal occasion.’ ‘Obviously!’ (= I can see by the way you are dressed)

    ‘Tôi đã không nhận ra đây là một dịp trang trọng.’ ‘Rõ ràng rồi!’ (= Tôi có thể thấy qua cách bạn ăn mặc)

  • This story is so obviously false that Matthew doesn't bother to refute it.

    Câu chuyện này rõ ràng là sai sự thật đến nỗi Matthew không thèm bác bỏ nó.

  • The sun was shining brightly in the sky, obviously indicating that it was going to be a beautifully sunny day.

    Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời, cho thấy rõ ràng hôm nay sẽ là một ngày nắng đẹp.