rõ ràng
/ˈmænɪfestli//ˈmænɪfestli/"Manifestly" derives from the Latin word "manifestus," meaning "clear, evident, obvious." The word entered English in the 14th century. It combines the Latin prefix "mani-" (meaning "hand") and the root "festus" (meaning "shown, revealed"). The original idea was that something "manifest" was so clear that it could be "shown by hand," leaving no room for doubt. This sense of clear evidence and obviousness is reflected in the modern usage of "manifestly."
Kết quả cho thấy rõ ràng và cụ thể rằng sản phẩm mới này sẽ thay đổi cuộc chơi trên thị trường.
Trình độ của ứng viên rõ ràng là vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Rõ ràng, hành vi của nghi phạm đã gây ra sự nghi ngờ và đòi hỏi phải điều tra thêm.
Rõ ràng là người nói thiếu uy tín và không đáng tin cậy.
Bằng chứng rõ ràng mâu thuẫn với tuyên bố vô tội của bị cáo.
Sự kiên nhẫn và tận tụy của người thầy dành cho học sinh được thể hiện rõ qua cách họ tôn trọng và ngưỡng mộ ông.
Tài năng thiên bẩm của vận động viên này đã bộc lộ rõ ràng ngay từ khi còn nhỏ.
Việc học sinh không hoàn thành nhiệm vụ rõ ràng là do thiếu tập trung và nỗ lực.
Sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế của kiến trúc sư được thể hiện rõ ràng trong sản phẩm hoàn thiện.
Sự hài lòng của người tiêu dùng đối với sản phẩm được thể hiện rõ qua việc họ mua hàng nhiều lần và phản hồi tích cực.