Có thể sờ thấy
/ˈpælpəbli//ˈpælpəbli/"Palpably" originates from the Latin word "palpare," meaning "to touch, stroke, or feel." This word was adopted into Middle English as "palpable," meaning "tangible, perceptible by touch." The suffix "-ly" was added to form the adverb "palpably," which signifies "in a way that can be easily felt or perceived." This suggests a strong, evident, or easily noticeable quality, much like something you can physically touch.
Không khí vô cùng phấn khích khi đám đông chờ đợi tiết mục chính xuất hiện trên sân khấu.
Sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp rõ ràng là rất thù địch trong suốt cuộc họp.
Mùi thơm của cà phê tươi lan tỏa khắp phòng, khiến không khí trở nên trong lành và dễ chịu.
Sự lo lắng mà nhiều học sinh cảm thấy trong kỳ thi được thể hiện rõ ràng qua sự im lặng của hội trường.
Sự tức giận và thất vọng mà chính trị gia này kìm nén trong cuộc tranh luận được thể hiện rõ qua ngôn ngữ cơ thể của ông.
Sự im lặng kỳ lạ của tòa nhà bỏ hoang thực sự ngột ngạt và đáng sợ.
Cơn gió mạnh bất ngờ khiến rèm cửa rung rinh, tạo nên cảm giác gần như chạm vào được trong phòng.
Mùi nhựa cháy nồng nặc khiến mọi người đều chảy nước mắt.
Niềm hạnh phúc và niềm tự hào của cha mẹ về thành tích của con mình thể hiện rõ qua nụ cười của họ.
Sự thất vọng của ca sĩ khi hát hỏng một nốt nhạc được khán giả cảm nhận rõ ràng.