- The lawyer imputed malice to the defendant's actions in order to strengthen their argument in court.
Luật sư đổ lỗi cho hành động của bị cáo là có ác ý nhằm tăng cường lập luận của họ tại tòa.
- The witness's statement was repeatedly imputed with suspicion by the opposition's counsel.
Lời khai của nhân chứng đã nhiều lần bị luật sư bên đối lập nghi ngờ.
- The prosecution attempted to impute criminal intent to the accused based on their past behaviors.
Bên công tố đã cố gắng quy kết ý định phạm tội cho bị cáo dựa trên hành vi trong quá khứ của họ.
- Critics imputed ignorance to the candidate for their response to a complex policy question.
Những người chỉ trích cho rằng ứng cử viên này thiếu hiểu biết khi trả lời một câu hỏi phức tạp về chính sách.
- The author imputed philosophical value to the paintings, arguing that they conveyed deep meaning beyond their aesthetic appeal.
Tác giả đã gán giá trị triết học cho các bức tranh, lập luận rằng chúng truyền tải ý nghĩa sâu sắc vượt ra ngoài sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của chúng.
- The defense team tried to impute reasonable doubt to the evidence presented by the prosecution.
Nhóm luật sư bào chữa đã cố gắng đưa ra bằng chứng do bên công tố đưa ra có lý do hợp lý.
- The journalist imputed a motive to the victim's spouse, suggesting that they may have been responsible for the crime.
Nhà báo đã đổ lỗi cho vợ của nạn nhân, cho rằng họ có thể phải chịu trách nhiệm về tội ác này.
- The scientist imputed futility to a particular treatment, as the trial results failed to show any significant positive outcomes.
Nhà khoa học đổ lỗi cho phương pháp điều trị cụ thể này là vô ích vì kết quả thử nghiệm không cho thấy bất kỳ kết quả tích cực đáng kể nào.
- The researchers imputed unknown genetic factors to explain certain variations in disease patterns.
Các nhà nghiên cứu đã đưa ra những yếu tố di truyền chưa biết để giải thích một số biến thể trong mô hình bệnh tật.
- The suspect in custody was imputed with silence by the investigators, who deemed it crucial to interpret their responses as indicative of wrongdoing.
Các điều tra viên đã buộc nghi phạm bị giam giữ phải im lặng vì họ cho rằng phản ứng của nghi phạm là dấu hiệu của hành vi sai trái.