Definition of attributable

attributableadjective

có thể quy cho

/əˈtrɪbjətəbl//əˈtrɪbjətəbl/

The term "attributable" essentially refers to the ability to assign or attribute something to a specific cause or source. The word's origin can be traced back to the late 1800s when it first appeared in the medical field to describe diseases that could be directly linked to specific causes or factors. The term derived from the Latin word "attribuere," which means "to attribute" or "to ascribe." Over time, the usage of "attributable" expanded beyond medicine and is now commonly used in various fields such as law, social sciences, and environmental science to describe events, actions, or outcomes that can be directly linked to a particular source. The word is an important tool for understanding causal relationships and making informed decisions based on available evidence.

Summary
type tính từ
meaningcó thể quy cho
namespace
Example:
  • The company's revenue growth in Q3 is attributable to the successful launch of a new product line.

    Sự tăng trưởng doanh thu của công ty trong quý 3 là nhờ vào việc ra mắt thành công dòng sản phẩm mới.

  • The increase in website traffic is attributable to the company's aggressive marketing campaign.

    Sự gia tăng lưu lượng truy cập trang web là nhờ vào chiến dịch tiếp thị tích cực của công ty.

  • The high employee turnover rate is attributable to the lack of opportunities for career advancement.

    Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao là do thiếu cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The change in consumer behavior is attributable to the increasing popularity of online shopping and social media.

    Sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng là do sự gia tăng mức độ phổ biến của mua sắm trực tuyến và mạng xã hội.

  • The success of the project can be attributable to the dedication and hard work of the project manager and team.

    Sự thành công của dự án có thể là nhờ vào sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của người quản lý dự án và nhóm thực hiện.

  • The decrease in profits is attributable to the economic downturn and market fluctuations.

    Lợi nhuận giảm là do suy thoái kinh tế và biến động thị trường.

  • The college's low enrollment numbers are attributable to the high tuition fees and competition from other universities.

    Số lượng tuyển sinh thấp của trường là do học phí cao và sự cạnh tranh từ các trường đại học khác.

  • The decline in customer satisfaction is attributable to the poor customer service and long waiting times.

    Sự suy giảm mức độ hài lòng của khách hàng là do dịch vụ chăm sóc khách hàng kém và thời gian chờ đợi lâu.

  • The high rate of medical errors is attributable to the lack of proper training and resources for healthcare professionals.

    Tỷ lệ sai sót y khoa cao là do thiếu đào tạo và nguồn lực phù hợp cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • The rise in employee productivity is attributable to the implementation of new technology and training programs.

    Năng suất lao động tăng lên là nhờ vào việc áp dụng công nghệ mới và các chương trình đào tạo.