Definition of completion

completionnoun

hoàn thành

/kəmˈpliːʃn//kəmˈpliːʃn/

The word "completion" has its roots in Old French and Latin. The Old French word "complition" derived from the Latin phrase "completiōnem," meaning "perfection" or "fulfillment." This Latin phrase is a combination of "com-" (meaning "together" or "whole") and "plētus" (meaning "filled" or "supplied"). In the 15th century, the English word "completion" emerged, initially referring to the act of making something perfect or complete. Over time, its meaning expanded to encompass the state of being finished or accomplished. Today, "completion" is used in various contexts, including construction, education, and personal achievement, to describe the process or outcome of bringing something to its final state or stage.

Summary
type danh từ
meaningsự hoàn thành, sự làm xong
examplenear completion: sự gần xong
meaningsự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
typeDefault_cw
meaningsự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
meaningc. of space sự bổ sung một không gian
meaninganalytic c. sự mở rộng giải tích
namespace

the act or process of finishing something; the state of being finished and complete

hành động hoặc quá trình hoàn thành một cái gì đó; trạng thái hoàn thành và hoàn thành

Example:
  • the completion of the new hospital building

    việc hoàn thành tòa nhà bệnh viện mới

  • Satisfactory completion of the course does not ensure you a job.

    Việc hoàn thành tốt khóa học không đảm bảo cho bạn có được việc làm.

  • The project is due for completion in the spring.

    Dự án dự kiến ​​hoàn thành vào mùa xuân.

  • The road is nearing completion (= it is nearly finished).

    Con đường sắp hoàn thành (= nó gần như đã hoàn thành).

  • the date of completion/the completion date

    ngày hoàn thành/ngày hoàn thành

Extra examples:
  • Development of the site has been delayed pending completion of the sewerage scheme.

    Việc phát triển khu vực này đã bị trì hoãn trong khi chờ hoàn thành hệ thống thoát nước.

  • Payment will be made following successful completion of the job.

    Việc thanh toán sẽ được thực hiện sau khi hoàn thành tốt công việc.

  • The book is near completion.

    Cuốn sách đã gần hoàn thành.

  • The bridge is due for completion in May.

    Cây cầu dự kiến ​​hoàn thành vào tháng 5.

  • The committee will report back to us on completion of the study.

    Ủy ban sẽ báo cáo lại cho chúng tôi khi hoàn thành nghiên cứu.

the formal act of completing the sale of property, for example the sale of a house

hành động chính thức hoàn thành việc bán tài sản, ví dụ như bán nhà

Example:
  • The keys will be handed over on completion.

    Chìa khóa sẽ được bàn giao khi hoàn thành.

  • The floorboards were replaced prior to completion of the sale.

    Các ván sàn đã được thay thế trước khi hoàn tất việc mua bán.

  • After years of research, scientists achieved the unprecedented completion of mapping the human genome.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học đã đạt được thành tựu chưa từng có trong việc lập bản đồ bộ gen người.

  • The police department's investigation led to the successful completion of the case, resulting in the arrest of the perpetrator.

    Cuộc điều tra của sở cảnh sát đã dẫn đến việc hoàn tất thành công vụ án và bắt giữ được thủ phạm.

  • The pilot skillfully guided the airplane through turbulent weather to complete the journey safely.

    Người phi công đã khéo léo điều khiển máy bay vượt qua thời tiết nhiễu động để hoàn thành chuyến bay an toàn.