sự thân mật
/ˌɪntɪˈmeɪʃn//ˌɪntɪˈmeɪʃn/The word "intimation" originates from the Latin word "intimare," meaning "to make known" or "to announce." It first appeared in English in the 15th century as "intimacion," later evolving into "intimation." The root "intim-" reflects the idea of being "innermost" or "close," suggesting a subtle or indirect way of communicating something. This reflects the current meaning of "intimation" as a hint, suggestion, or subtle indication.
Làn gió nhẹ báo hiệu một cơn mưa sắp tới.
Giáo viên đã ngầm ám chỉ rằng bài kiểm tra cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chương.
Ánh mắt của cô ẩn chứa một bí mật mà cô không muốn chia sẻ.
Các vết nứt ở nền móng của tòa nhà báo hiệu mối nguy hiểm nghiêm trọng sắp xảy ra.
Bộ trang phục trang trọng và thái độ lo lắng của anh cho thấy anh sắp cầu hôn.
Việc người con trai báo trước về căn bệnh gia đình đã ảnh hưởng sâu sắc đến trạng thái cảm xúc của người mẹ.
Sự im lặng đáng ngại trong xe là dấu hiệu rõ ràng cho một cuộc tranh cãi vẫn chưa được nói ra.
Lời mời của cô đến một nơi vắng vẻ mang theo sự ám chỉ rằng cô có điều gì đó riêng tư muốn tiết lộ.
Những dấu hiệu cảnh báo về sự bất ổn tài chính bắt đầu bằng sự ám chỉ tinh tế và ngày càng rõ ràng hơn theo thời gian.
Việc người bạn kia ám chỉ về sự thay đổi kế hoạch khiến người kia cảm thấy lo lắng và không biết phải mong đợi điều gì.