innuendo
/ˌɪnjuˈendəʊ//ˌɪnjuˈendəʊ/Word Originmid 16th cent. (as an adverb in the sense ‘that is to say, to wit’, used in legal documents to introduce an explanation): Latin, ‘by nodding at, by pointing to’, ablative gerund of innuere, from in- ‘towards’ + nuere ‘to nod’. The noun dates from the late 17th cent.
Trong tiết mục hài độc thoại của mình, nữ diễn viên hài đã bóng gió về cuộc hôn nhân của thị trưởng khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Những câu nói dí dỏm của Brad đầy ẩn ý khiến Jenna đỏ mặt và cười khúc khích.
Trong cuộc trò chuyện, Sarah không thể không chú ý đến những ẩn ý mà sếp đưa ra, khiến cô cảm thấy không thoải mái.
Những ẩn ý liên tục được đưa ra trong suốt trò chơi, khiến mọi người phải đoán xem ý nghĩa thực sự của từng gợi ý.
Tác giả vở kịch đã sử dụng nhiều ẩn dụ tinh tế để tăng thêm nhiều tầng ý nghĩa cho lời thoại.
Lời chào hàng của người bán hàng đầy ẩn ý cho rằng sản phẩm có nhiều lợi ích hơn là chỉ những công dụng hiển nhiên của nó.
Cuộc trò chuyện của họ đầy ẩn ý ám chỉ mối liên hệ sâu sắc và thân mật hơn giữa họ.
Nghệ sĩ hài này sử dụng ẩn dụ trong tiết mục hài của mình một cách điêu luyện, cho phép ông vượt qua mọi giới hạn mà không vượt quá bất kỳ ranh giới nào.
Những ẩn dụ được sử dụng trong suốt bộ phim, tạo thêm một chút hài hước mà chỉ những khán giả tinh ý nhất mới có thể hiểu được.
Bài phát biểu của chính trị gia này đầy ẩn ý khiến nhiều người tham dự tự hỏi liệu ông có đang ám chỉ điều gì đó tai tiếng hơn những gì họ muốn tin hay không.