Definition of humidifier

humidifiernoun

máy tạo độ ẩm

/hjuːˈmɪdɪfaɪə(r)//hjuːˈmɪdɪfaɪər/

The word "humidifier" originated in the late 19th century. It is derived from the Latin words "humus," meaning moisture or dampness, and "facere," meaning to make or do. The term first appeared in the early 1890s, referring to a device that adds moisture to the air. Initially, humidifiers were used in industrial settings to prevent the drying out of sawdust and other wood products. With the development of air conditioning technology in the early 20th century, humidifiers became popular for residential use, helping to maintain a comfortable indoor environment by adding moisture to dry air. Today, humidifiers are used worldwide to relieve dry skin, congestion, and other respiratory issues, as well as to preserve wood furniture and instruments.

Summary
type danh từ
meaningcái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
namespace
Example:
  • The air in the bedroom felt thick and stagnant, so I turned on the humidifier to add moisture to the air and make breathing easier.

    Không khí trong phòng ngủ có vẻ đặc quánh và tù đọng, vì vậy tôi bật máy tạo độ ẩm để tăng thêm độ ẩm cho không khí và giúp thở dễ hơn.

  • The dry winter air was wreaking havoc on my skin, so I invested in a new humidifier to help keep the moisture level in my living space at a comfortable level.

    Không khí khô của mùa đông gây hại cho làn da của tôi, vì vậy tôi đã đầu tư vào một máy tạo độ ẩm mới để giúp duy trì độ ẩm trong không gian sống ở mức dễ chịu.

  • The humidifier worked wonders for the baby's congestion. We had been struggling with weeks of coughing and snuffling, but the added moisture in the air brought some much-needed relief.

    Máy tạo độ ẩm đã phát huy tác dụng kỳ diệu đối với chứng nghẹt mũi của em bé. Chúng tôi đã vật lộn với nhiều tuần ho và sổ mũi, nhưng độ ẩm tăng thêm trong không khí đã mang lại sự dễ chịu rất cần thiết.

  • As I adjusted the settings on the humidifier, I noticed the instant change in the atmosphere. The room no longer felt parched and dry, but instead, the air was soft and a little bit misty.

    Khi tôi điều chỉnh cài đặt trên máy tạo độ ẩm, tôi nhận thấy sự thay đổi ngay lập tức trong bầu không khí. Căn phòng không còn khô và nứt nẻ nữa, mà thay vào đó, không khí mềm mại và hơi sương mù.

  • My office was a hotbed of germs, and I was sick of catching a cold every other week. I added a humidifier to my desk to keep the air moist and hopefully ward off any unwelcome viruses.

    Văn phòng của tôi là ổ vi khuẩn, và tôi phát ngán vì cứ hai tuần lại bị cảm lạnh. Tôi đã thêm một máy tạo độ ẩm vào bàn làm việc để giữ không khí ẩm và hy vọng ngăn chặn mọi loại vi-rút không mong muốn.

  • The humidifier helped me sleep better on especially dry nights. I no longer woke up with a scratchy throat or a sinus headache, thanks to the extra moisture in the air.

    Máy tạo độ ẩm giúp tôi ngủ ngon hơn vào những đêm đặc biệt khô. Tôi không còn thức dậy với cổ họng khô rát hay đau đầu do xoang nữa, nhờ độ ẩm bổ sung trong không khí.

  • The doctor prescribed a humidifier for my asthma, and my symptoms improved almost immediately. I no longer felt the tightness in my chest that came with dry air, and I could breathe easier.

    Bác sĩ kê đơn máy tạo độ ẩm cho bệnh hen suyễn của tôi và các triệu chứng của tôi đã cải thiện gần như ngay lập tức. Tôi không còn cảm thấy tức ngực khi không khí khô nữa và tôi có thể thở dễ dàng hơn.

  • During the summer months, I turned to my humidifier to combat the dryness that came along with air conditioning. I didn't want to feel like a parched Persian princess in my own home.

    Trong những tháng mùa hè, tôi dùng máy tạo độ ẩm để chống lại tình trạng khô hanh do điều hòa gây ra. Tôi không muốn cảm thấy như một nàng công chúa Ba Tư khô héo trong chính ngôi nhà của mình.

  • My houseplants were not loving the lack of humidity in my apartment. The air was so dry that it was wreaking havoc on the green things I tried to care for. With the addition of a humidifier, I saw an almost overnight improvement in the health of my ferns and palms.

    Cây trồng trong nhà của tôi không thích độ ẩm thấp trong căn hộ của tôi. Không khí quá khô đến mức tàn phá những thứ xanh tươi mà tôi cố gắng chăm sóc. Với việc bổ sung thêm máy tạo độ ẩm, tôi thấy sức khỏe của cây dương xỉ và cây cọ của mình được cải thiện gần như chỉ sau một đêm.

  • I'm a big fan of a good humidifier. It does wonders for your skin, helps you sleep better, and makes breathing easier. Trust me, your lungs will thank you.

    Tôi rất thích máy tạo độ ẩm tốt. Nó có tác dụng kỳ diệu cho làn da của bạn, giúp bạn ngủ ngon hơn và giúp thở dễ dàng hơn. Tin tôi đi, phổi của bạn sẽ cảm ơn bạn.