Definition of surprisingly

surprisinglyadverb

làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

/səˈprʌɪzɪŋli/

Definition of undefined

"Surprisingly" comes from the word "surprise," which originates from the Old French word "surprise," meaning "taken unawares." This word was adopted from the Latin "super prendere," meaning "to take from above." Over time, "surprise" evolved into a noun describing an unexpected event or feeling. Adding the suffix "-ingly" to the word created the adverb "surprisingly," which describes something that happens in a surprising or unexpected way.

Summary
typephó từ
meaninglàm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
namespace
Example:
  • Despite the gloomy weather forecast, surprisingly, the sun came out during the parade.

    Mặc dù dự báo thời tiết u ám, nhưng thật ngạc nhiên, trời vẫn nắng trong suốt cuộc diễu hành.

  • The shy student surprisingly aced the presentation in the final exam.

    Cô sinh viên nhút nhát này đã bất ngờ vượt qua phần thuyết trình trong kỳ thi cuối kỳ.

  • After struggling in the earlier rounds, the athlete surprisingly won the championship in the final race.

    Sau khi gặp khó khăn ở những vòng trước, vận động viên này đã bất ngờ giành chức vô địch ở chặng đua cuối cùng.

  • Despite facing countless rejections, the aspiring author surprisingly landed a book deal.

    Mặc dù phải đối mặt với vô số lời từ chối, tác giả đầy tham vọng này đã bất ngờ giành được hợp đồng xuất bản sách.

  • The government unexpectedly announced a significant cut in taxes, surprising both the opposition and the public.

    Chính phủ bất ngờ công bố cắt giảm thuế đáng kể, khiến cả phe đối lập và công chúng đều ngạc nhiên.

  • The small-town cinema surprisingly showed a critically acclaimed foreign movie during its usual blockbuster routine.

    Rạp chiếu phim thị trấn nhỏ này bất ngờ chiếu một bộ phim nước ngoài được giới phê bình đánh giá cao trong lịch chiếu phim bom tấn thường lệ.

  • The tech giant surprisingly launched a smartwatch that appealed to both fitness enthusiasts and fashion-conscious consumers.

    Gã khổng lồ công nghệ bất ngờ ra mắt một chiếc đồng hồ thông minh thu hút cả những người đam mê thể dục và người tiêu dùng sành điệu.

  • The philanthropic celebrity surprised even her closest associates by donating her fortune to charity.

    Người nổi tiếng có lòng nhân ái này thậm chí còn khiến những người thân thiết nhất của bà ngạc nhiên khi quyên góp tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.

  • The quiet city suddenly transformed into a bustling metropolis with the sudden influx of tourists, causing jaws to drop in surprise.

    Thành phố yên tĩnh đột nhiên chuyển mình thành một đô thị nhộn nhịp với lượng khách du lịch đổ về đột ngột, khiến mọi người phải há hốc mồm vì ngạc nhiên.

  • The seasoned weather forecaster surprisingly predicted a major storm that slammed into the coast, saving countless lives.

    Người dự báo thời tiết dày dạn kinh nghiệm đã bất ngờ dự đoán một cơn bão lớn đổ bộ vào bờ biển, cứu được vô số sinh mạng.