Definition of miserably

miserablyadverb

thảm khốc

/ˈmɪzrəbli//ˈmɪzrəbli/

"Miserably" stems from the Old French word "miserable," which itself derived from the Latin "miserabilis." "Miserabilis" is formed from "miser," meaning "wretched" or "unfortunate," and the suffix "-abilis," indicating "capable of" or "worthy of." So, "miserably" literally means "capable of being wretched" or "worthy of misfortune," capturing the essence of its meaning today: to experience extreme unhappiness or discomfort.

Summary
typeDefault_cw
meaningtrạng từ
meaningxem miserable
meaningcực kỳ, kinh khủng
namespace

in a way that makes you feel very unhappy or uncomfortable

theo cách khiến bạn cảm thấy rất không vui hoặc không thoải mái

Example:
  • It was a miserably cold day.

    Đó là một ngày lạnh lẽo khủng khiếp.

  • He failed miserably as an actor.

    Anh thất bại thảm hại với tư cách là một diễn viên.

  • The team played miserably in the final match and lost by a wide margin.

    Đội đã chơi tệ hại ở trận đấu cuối cùng và thua với tỷ số cách biệt.

  • The weather turned miserably as we planned for a picnic, and it started raining heavily.

    Thời tiết trở nên rất xấu khi chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại, và trời bắt đầu mưa rất to.

  • The singer gave a pitiable performance, miserably failing to connect with the audience.

    Nữ ca sĩ đã có một màn trình diễn đáng thương, thất bại thảm hại trong việc kết nối với khán giả.

Related words and phrases

in an unhappy, uncomfortable or unfriendly way

một cách không vui, không thoải mái hoặc không thân thiện

Example:
  • They wandered around miserably.

    Họ lang thang khắp nơi một cách khốn khổ.

  • He sighed miserably and turned away.

    Anh thở dài khổ sở rồi quay đi.