Definition of gruesomely

gruesomelyadverb

một cách khủng khiếp

/ˈɡruːsəmli//ˈɡruːsəmli/

The word "gruesomely" has its roots in the 14th century French word "grosse," meaning "coarse" or "ugly." It was later adopted into Middle English as "gruesome," which initially referred to something unpleasantly severe or harsh. Over time, the spelling evolved to "gruesomely," with the suffix "-ly" added to form an adverb. In the 17th century, "gruesome" took on its modern connotation, referring to something that is disturbingly or shockingly unpleasant, often in a violent or savage manner. This sense of extreme unpleasantness is still conveyed by "gruesomely" today, which is often used to describe gruesome or ghastly events, such as a bloody murder or a graphic injury.

Summary
typephó từ
meaningkhủng khiếp, kinh khủng
namespace
Example:
  • The victim's body was found gruesomely mangled and shredded, leaving a haunting image in the minds of the investigators.

    Thi thể nạn nhân được tìm thấy trong tình trạng bị cắt xén một cách khủng khiếp, để lại hình ảnh ám ảnh trong tâm trí các nhà điều tra.

  • The horror movie featured a gruesomely gory scene that made even the bravest of viewers squirm in revulsion.

    Bộ phim kinh dị này có một cảnh máu me ghê rợn khiến ngay cả những khán giả dũng cảm nhất cũng phải rùng mình vì ghê tởm.

  • Thewood's play "Shockheaded Peters" presented a parade of gruesomely vivid scenes, filled with graphic violence and depravity.

    Vở kịch "Shockheaded Peters" của Thewood trình bày một loạt các cảnh tượng sống động và ghê rợn, đầy rẫy bạo lực và sự đồi trụy.

  • The cadavers in the morgue were lying gruesomely still, their flesh a sickly gray, their eyes closed in eternal sleep.

    Những tử thi trong nhà xác nằm im một cách khủng khiếp, da thịt họ xám xịt, đôi mắt nhắm nghiền trong giấc ngủ vĩnh hằng.

  • The battlefield was strewn with the gruesomely torn and scarred bodies of soldiers, a testament to the brutality of war.

    Chiến trường ngổn ngang những thi thể lính bị xé nát và đầy sẹo, minh chứng cho sự tàn khốc của chiến tranh.

  • The news reports described the aftermath of the train crash as gruesomely chaotic, with twisted metal and scattered debris strewn about the scene.

    Các bản tin mô tả hậu quả của vụ tai nạn tàu hỏa là vô cùng hỗn loạn, với kim loại cong vênh và các mảnh vỡ nằm rải rác khắp hiện trường.

  • The surgeon's blade sliced through the flesh gruesomely, as blood spurted into the air and the patient's screams grew louder.

    Lưỡi dao của bác sĩ phẫu thuật cắt xuyên qua da thịt một cách ghê rợn, máu phun ra không khí và tiếng la hét của bệnh nhân ngày một lớn hơn.

  • The artist's grotesque sculptures were crafted in a gruesomely lifelike manner, each one a haunting vision of human deformity.

    Những tác phẩm điêu khắc kỳ dị của nghệ sĩ được chế tác theo cách ghê rợn và giống hệt như thật, mỗi tác phẩm là một hình ảnh ám ảnh về sự dị dạng của con người.

  • The car crash left the vehicle in a gruesomely wrecked state, its metal frame bent and twisted like a contorted human form.

    Vụ tai nạn xe hơi đã khiến chiếc xe bị hư hỏng nặng nề, khung kim loại của xe bị cong vênh như hình dạng con người méo mó.

  • The executioner's blade fell gruesomely into place, as the prisoner's body spasmed and quivered in its final moments.

    Lưỡi dao của tên đao phủ chém xuống một cách ghê rợn, khi cơ thể của tù nhân co giật và run rẩy trong những giây phút cuối cùng.