Definition of holographic

holographicadjective

toàn ảnh

/ˌhɒləˈɡræfɪk//ˌhəʊləˈɡræfɪk/

The word "holographic" comes from the Greek words "holos," meaning "whole," and "grafē," meaning "writing." The term was coined in 1947 by Hungarian-British physicist Dennis Gabor, who was awarded the Nobel Prize in Physics in 1971 for his work on holography. Gabor used the term "hologram" to describe the three-dimensional image he had created using lasers and photographic techniques. He derived the term from the Greek words mentioned above, suggesting that the image was a "whole" representation of the object, rather than a two-dimensional projection. The term "holographic" soon became associated with the technology of creating these three-dimensional images, and today it is used to describe not only holograms but also a range of related technologies, such as holographic displays and holographic storage devices. Throughout its history, the word "holographic" has remained closely tied to the concept of capturing and representing the whole, or entirety, of an object or scene.

namespace
Example:
  • The latest technology in the smartphone industry has introduced holographic displays, which can project realistic 3D images without the need for special glasses.

    Công nghệ mới nhất trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh đã giới thiệu màn hình ba chiều, có thể chiếu hình ảnh 3D chân thực mà không cần kính chuyên dụng.

  • The holographic projection of the famous artist started dancing in front of the audience, delighting them with her ethereal performance.

    Hình ảnh chiếu ba chiều của nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu nhảy múa trước mặt khán giả, khiến họ thích thú với màn trình diễn siêu thực của cô.

  • By using holographic data storage, scientists can preserve vast amounts of information in a small and secure manner.

    Bằng cách sử dụng công nghệ lưu trữ dữ liệu ba chiều, các nhà khoa học có thể lưu trữ lượng thông tin khổng lồ theo cách nhỏ gọn và an toàn.

  • The holographic image of the ancient ruin appeared on the archaeologist's holographic scanner as she tried to uncover new insights about the building's history.

    Hình ảnh ba chiều của tàn tích cổ đại xuất hiện trên máy quét ba chiều của nhà khảo cổ học khi cô cố gắng khám phá những hiểu biết mới về lịch sử của tòa nhà.

  • The holographic projector flickered to life, displaying an otherworldly scene that left the viewer transfixed and entranced.

    Máy chiếu ba chiều nhấp nháy, hiển thị một cảnh tượng siêu nhiên khiến người xem vô cùng thích thú và mê mẩn.

  • The holographic simulation of the city was so realistic, it was hard to distinguish from the real thing, as the light danced off the buildings and streets.

    Mô phỏng toàn ảnh của thành phố rất chân thực, khó có thể phân biệt được với thực tế khi ánh sáng nhảy múa trên các tòa nhà và đường phố.

  • The holographic image of a long-lost love blinked into existence, a temporary warmth in a person's life that they longed to hold onto.

    Hình ảnh ba chiều của một tình yêu đã mất từ ​​lâu bỗng xuất hiện, một hơi ấm tạm thời trong cuộc sống của một người mà họ khao khát nắm giữ.

  • The holographic projections were used to create an immersive experience in the game, offering players a whole new level of interactive fun.

    Các hình chiếu ba chiều được sử dụng để tạo ra trải nghiệm nhập vai trong trò chơi, mang đến cho người chơi một cấp độ tương tác vui nhộn hoàn toàn mới.

  • The holographic projection of the protagonist appeared before the reader, inviting them to join her on an unexpected adventure.

    Hình ảnh ba chiều của nhân vật chính xuất hiện trước mắt người đọc, mời họ cùng tham gia vào một cuộc phiêu lưu bất ngờ.

  • With holographic communication, people could interact with each other from faraway locations, making the world feel more connected than ever before.

    Với công nghệ giao tiếp toàn ảnh, mọi người có thể tương tác với nhau từ xa, khiến thế giới trở nên kết nối hơn bao giờ hết.