tia laze
/ˈleɪzə(r)//ˈleɪzər/The word "laser" is an acronym that stands for "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation." The term was coined in 1957 by Gordon Gould, an American physicist, who used it in a patent application for a device that produced a concentrated beam of light. The word "laser" was officially recognized by the American English dictionary Merriam-Webster in 1969. Prior to Gould's invention, the concept of amplifying light by stimulated emission had been discussed by Albert Einstein in 1917 and later by Alexander Lukirsky in 1933. However, Gould is credited with popularizing the term and developing the first practical laser device.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng tia laser để cắt bỏ chính xác khối u khỏi mắt bệnh nhân.
Hệ thống triệt lông bằng laser đã loại bỏ hiệu quả mọi sợi lông không mong muốn trên chân tôi.
Nghiên cứu của các nhà khoa học về tia laser đã dẫn tới sự phát triển của công nghệ truyền thông nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Máy cắt laser có thể cắt chính xác nhiều tấm kim loại cùng lúc.
Chùm tia laser mạnh chiếu sáng màn hình thuyết trình từ phía sau phòng.
Các kiến trúc sư cảnh quan đã sử dụng tia laser để đo khoảng cách và đường viền của đất nhằm tạo ra bản đồ địa hình chi tiết.
Đài quan sát sóng hấp dẫn bằng giao thoa kế laser (LIGO) đã phát hiện ra sóng hấp dẫn, một bước đột phá khoa học lớn.
Máy quét laser đọc mã vạch trên gói hàng một cách hiệu quả và nhanh chóng, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh hơn.
Vận động viên thể dục dụng cụ người Romania, Larisa Iordache, đã thực hiện những màn nhào lộn ngoạn mục với chùm tia laser rực rỡ ở phía sau trong lễ khai mạc Thế vận hội.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng tia laser để chiếu sáng bối cảnh một cách sáng tạo và tạo ra những hình ảnh độc đáo và rực rỡ.