Definition of virtual

virtualadjective

ảo

/ˈvɜːtʃuəl//ˈvɜːrtʃuəl/

The word "virtual" originated in the 15th century from the Latin word "virtus," meaning "force" or "power." In its early usage, "virtual" referred to something that had the power to produce a result, even if it was not physically present. Over time, the meaning of the word evolved to encompass concepts such as simulated, artificial, or appearing to be something in reality. In the late 19th century, the term "virtual railway" was coined to describe a railway system that did not physically exist but had been proposed. In the mid-20th century, the term "virtual reality" was coined to describe a fully simulated environment that could create the illusion of being in a real world. This was made possible by the development of computer technology, which allowed for increasingly sophisticated and immersive virtual environments. Today, the term "virtual" is widely used to describe anything that is not physically present but can be experienced through technology, such as virtual meetings, virtual events, or virtual products. Its usage continues to expand as new technologies emerge, offering new ways to create and experience virtual experiences.

Summary
type tính từ
meaningthực sự, thực tế
examplea virtual promise: lời hứa thực sự
examplethe virtual leader: người lãnh đạo thực sự
meaning(vật lý) áo
examplevirtual focus: tiêu điểm ảo
namespace

made to appear to exist by the use of computer software, for example on the internet

được tạo ra để tồn tại bằng cách sử dụng phần mềm máy tính, ví dụ như trên internet

Example:
  • a system to help programmers create virtual environments

    một hệ thống giúp lập trình viên tạo ra môi trường ảo

  • a virtual classroom/desktop/library

    một lớp học/máy tính để bàn/thư viện ảo

  • You can also take a virtual tour of the museum.

    Bạn cũng có thể thực hiện một chuyến tham quan ảo đến bảo tàng.

  • Students will have more access to resources and support, both virtual and physical.

    Học sinh sẽ có nhiều quyền truy cập hơn vào các nguồn tài nguyên và hỗ trợ, cả ảo và vật lý.

almost or very nearly the thing described, so that any slight difference is not important

gần hoặc rất gần với điều được mô tả, do đó bất kỳ sự khác biệt nhỏ nào cũng không quan trọng

Example:
  • The company has a virtual monopoly in this area of trade.

    Công ty có sự độc quyền ảo trong lĩnh vực thương mại này.

  • The economy has come to a virtual standstill.

    Nền kinh tế đã đi vào bế tắc ảo.

  • He married a virtual stranger.

    Anh kết hôn với một người lạ ảo.

  • The country was sliding into a state of virtual civil war.

    Đất nước đang rơi vào tình trạng nội chiến ảo.

  • Analysts said the deal was a virtual certainty.

    Các nhà phân tích cho rằng thỏa thuận này là một sự chắc chắn ảo.

  • The stunning battle sequences almost make up for the virtual absence of a plot.

    Các phân cảnh chiến đấu ấn tượng gần như bù đắp cho sự thiếu vắng cốt truyện ảo.

  • She was a virtual unknown when he cast her in the film.

    Cô ấy thực sự là một ẩn số khi anh mời cô ấy tham gia bộ phim.