Definition of technology

technologynoun

kỹ thuật học, công nghệ học

/tɛkˈnɒlədʒi/

Definition of undefined

The word "technology" has its roots in Greek and Latin. The Greek word "techne" (τέχνη) means "arts" or "craft", and is the root of the word "technition" which means "artisan" or "skilled worker". The Latin word "techne" was borrowed and adapted to "technologia", which was first used in the 17th century to describe the study of the mechanical arts, architecture, and engineering. The term gained popularity in the 20th century to describe the development and application of scientific knowledge for practical purposes. Today, the term "technology" refers to the application of scientific knowledge for human use, encompassing a broad range of fields such as computing, telecommunications, medicine, and engineering.

Summary
type danh từ
meaningkỹ thuật; kỹ thuật học
meaningcông nghệ học
meaningthuật ngữ chuyên môn (nói chung)
namespace

scientific knowledge used in practical ways in industry, for example in designing new machines

kiến thức khoa học được sử dụng trong thực tế trong công nghiệp, ví dụ như trong việc thiết kế máy móc mới

Example:
  • science and technology

    khoa học và Công nghệ

  • advances in communications technology

    tiến bộ trong công nghệ truyền thông

  • advanced/modern technology

    công nghệ tiên tiến/hiện đại

  • to develop and use new technologies

    để phát triển và sử dụng các công nghệ mới

  • small businesses that are involved with emerging technologies

    các doanh nghiệp nhỏ có liên quan đến các công nghệ mới nổi

  • the use of the latest digital technology to create a virtual world

    việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số mới nhất để tạo ra một thế giới ảo

  • This technology enables computers to read handwriting.

    Công nghệ này cho phép máy tính đọc được chữ viết tay.

Extra examples:
  • to make use of the most modern technologies

    để sử dụng những công nghệ hiện đại nhất

  • Telecommunications technology is developing fast.

    Công nghệ viễn thông đang phát triển nhanh chóng.

  • The technology already exists to do this.

    Công nghệ đã tồn tại để làm điều này.

  • We need to exploit existing technologies more fully.

    Chúng ta cần khai thác các công nghệ hiện có một cách đầy đủ hơn.

  • We now have the technologies to transplant limbs.

    Hiện nay chúng ta đã có công nghệ cấy ghép chân tay.

machines or equipment designed using technology

máy móc hoặc thiết bị được thiết kế sử dụng công nghệ

Example:
  • The scheme provides access to advanced computer technology in the classroom.

    Chương trình này cung cấp quyền truy cập vào công nghệ máy tính tiên tiến trong lớp học.

  • The company has invested in the latest technology.

    Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới nhất.

  • a wireless technology company

    một công ty công nghệ không dây

  • the technology sector/industry

    lĩnh vực/ngành công nghệ