Definition of hilltop

hilltopnoun

đỉnh đồi

/ˈhɪltɒp//ˈhɪltɑːp/

The word "hilltop" has been in use since the 14th century. The term "hill" comes from the Old English word "hyll," which referred to a small hill or mound. The suffix "-top" is a diminutive form, signifying a small or limited quantity. Therefore, "hilltop" literally means a small hill or mound, typically at the top of a hill. Initially, the term was used to describe a small hill or mound, but it has evolved to also refer to the highest point of a hill or ridge. In modern usage, "hilltop" is often used to describe a specific location, such as a hilltop village, hilltop estate, or hilltop cemetery. The term is often used to evoke a sense of elevation, isolation, and tranquility.

Summary
typedanh từ
meaningđỉnh đồi
namespace
Example:
  • The sun was just beginning to rise, casting a soft orange glow over the hilltop.

    Mặt trời vừa mới bắt đầu mọc, phủ ánh sáng cam dịu nhẹ lên đỉnh đồi.

  • From the hilltop, I could see for miles in every direction.

    Từ đỉnh đồi, tôi có thể nhìn thấy nhiều dặm về mọi hướng.

  • The hiker reached the top of the hilltop, panting but proud of her achievement.

    Người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh đồi, thở hổn hển nhưng vẫn tự hào về thành tích của mình.

  • As night fell, the moon cast an eerie light over the hilltop, making the trees seem almost otherworldly.

    Khi màn đêm buông xuống, mặt trăng chiếu những luồng sáng kỳ lạ lên đỉnh đồi, khiến những cái cây trông như không phải ở thế giới này.

  • The hilltop served as a perfect vantage point to observe the bustling city below.

    Đỉnh đồi là điểm quan sát lý tưởng để ngắm nhìn thành phố nhộn nhịp bên dưới.

  • The hilltop was peaceful and quiet, providing the perfect setting for a picnic with friends.

    Đỉnh đồi yên bình và tĩnh lặng, là bối cảnh lý tưởng cho một chuyến dã ngoại cùng bạn bè.

  • The wind was howling fiercely at the hilltop, making it nearly impossible for the trekker to climb.

    Gió hú dữ dội trên đỉnh đồi, khiến người đi bộ gần như không thể leo lên được.

  • The hilltop overlooked a picturesque landscape, dotted with swaying waves of vibrant green fields and trees.

    Đỉnh đồi nhìn ra quang cảnh đẹp như tranh vẽ, rải rác những con sóng nhấp nhô của cánh đồng và cây xanh tươi.

  • The hilltop was once a site for battle, and now the rusted remains of armor and weapons lie scattered on its grounds.

    Đỉnh đồi này từng là nơi diễn ra trận chiến, và giờ đây những gì còn sót lại của áo giáp và vũ khí rỉ sét nằm rải rác trên mặt đất.

  • The hilltop served as a meditation space for people to connect with the divine and enjoy nature's exquisite beauty.

    Đỉnh đồi đóng vai trò là không gian thiền định để mọi người kết nối với thần thánh và tận hưởng vẻ đẹp tinh tế của thiên nhiên.