Definition of high treason

high treasonnoun

tội phản quốc

/ˌhaɪ ˈtriːzn//ˌhaɪ ˈtriːzn/

The term "high treason" is an ancient legal concept that originated in medieval England. It refers to the most serious crimes against the State, as they involve intentional and direct attacks against the sovereignty of a monarch or a constitutional government. The expression "treason" itself has a long history, dating back to the Anglo-Saxon period when it was used to describe an action against one's lord or king. However, the term "high treason" specifically describes crimes that threaten the very foundation of the political structure, such as plotting against the King's person, unlawfully levying war against the Sovereign, or assisting a foreign power to invade the realm. In medieval England, the punishment for high treason was severe; it included forfeiture of property, confiscation of goods, and execution. The perpetrator's treasonous acts could also be punished through disemboweling, beheading, or any other horrific methods that would serve as a warning to others who might consider disloyalty to the monarch. The concept of high treason has persisted throughout history, especially during times of political unrest or war, as it enabled rulers to suppress opposition and maintain their power. However, over time, the definition and scope of high treason have evolved, as modern democracies have replaced the monarch's absolute power with more nuanced systems of governance. In contemporary criminal laws, high treason has become a less frequently used term, as many of the crimes associated with it, such as acts of war, subversion or threats to national security, are now categorized as separate and more specific criminal offenses.

namespace
Example:
  • The political opponent of the ruling government was accused of committing high treason by conspiring with a foreign power to overthrow the government.

    Đối thủ chính trị của chính phủ cầm quyền bị cáo buộc phạm tội phản quốc bằng cách âm mưu với thế lực nước ngoài để lật đổ chính phủ.

  • The king's chief advisor was found guilty of high treason and was executed for betraying the crown and working against the sovereign's interests.

    Cố vấn trưởng của nhà vua bị kết tội phản quốc và bị xử tử vì phản bội vương miện và chống lại lợi ích của quốc vương.

  • The spies captured during the war were charged with high treason for transmitting classified information to the enemy.

    Các điệp viên bị bắt trong chiến tranh bị buộc tội phản quốc vì chuyển thông tin mật cho kẻ thù.

  • The rebels were hanged for high treason after a failed attempt to take control of the country and oust the legitimate ruler.

    Những kẻ nổi loạn đã bị treo cổ vì tội phản quốc sau nỗ lực bất thành nhằm giành quyền kiểm soát đất nước và lật đổ người cai trị hợp pháp.

  • High treason also applies to individuals who betray their own country by providing sensitive information to an adversary in exchange for monetary rewards.

    Tội phản quốc cũng áp dụng cho những cá nhân phản bội đất nước mình bằng cách cung cấp thông tin nhạy cảm cho kẻ thù để đổi lấy phần thưởng bằng tiền.

  • The former military officer was arrested for high treason after revealing the location of top-secret military installations to a foreign power.

    Cựu sĩ quan quân đội đã bị bắt vì tội phản quốc sau khi tiết lộ vị trí của các cơ sở quân sự tuyệt mật cho một thế lực nước ngoài.

  • The former prime minister was charged with high treason for engaging in malicious activities against the current government and attempting to destabilize it.

    Cựu thủ tướng bị buộc tội phản quốc vì tham gia vào các hoạt động ác ý chống lại chính phủ hiện tại và cố gắng gây bất ổn cho chính phủ.

  • The opposition politician was declared a traitor and charged with high treason for conspiring with foreign powers to overthrow the government.

    Chính trị gia đối lập bị tuyên bố là kẻ phản bội và bị buộc tội phản quốc vì âm mưu hợp tác với thế lực nước ngoài để lật đổ chính phủ.

  • The defendant pleaded guilty to high treason for leaking state secrets and colluding with a foreign nation, placing national security at risk.

    Bị cáo đã nhận tội phản quốc vì tiết lộ bí mật nhà nước và thông đồng với nước ngoài, gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia.

  • The high treason charges against the accused were dismissed due to a lack of evidence, as the evidence failed to prove that the allegations were valid.

    Các cáo buộc về tội phản quốc đối với bị cáo đã bị bác bỏ do thiếu bằng chứng, vì bằng chứng không chứng minh được các cáo buộc là có căn cứ.