Definition of conspiracy

conspiracynoun

âm mưu

/kənˈspɪrəsi//kənˈspɪrəsi/

The word "conspiracy" originated from the Latin word "conspirare," which meant "to breathe together." This phrase referred to the act of conspiring, which involved two or more people coming together and secretly plotting to achieve a common goal. The English language adopted this term during the Middle Ages, and it was initially used in its original sense of a secret agreement between individuals. Over time, the meaning of the word evolved, and it came to be associated with more sinister activities, such as criminal or political plots. Today, the term "conspiracy" has a negative connotation and is often used to describe actions that are considered morally or legally wrong. However, it's essential to remember that not all conspiracies are nefarious, and some people might collaborate secretly to achieve a positive outcome.

Summary
type danh từ
meaningâm mưu
exampleto be in the conspiracy: tham gia cuộc âm mưu
meaningsự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
namespace
Example:
  • Some people believe in a grand conspiracy theory that suggests world politicians and business leaders are conspiring to control global resources and manipulate world events for selfish gains.

    Một số người tin vào thuyết âm mưu lớn cho rằng các chính trị gia thế giới và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đang âm mưu kiểm soát các nguồn tài nguyên toàn cầu và thao túng các sự kiện thế giới để đạt được lợi ích ích kỷ.

  • The conspiracy theory regarding the malfunction of the plane that killed legendary musician Michael Jackson is that it was actually a planned assassination orchestrated by his own family to inherit his wealth.

    Thuyết âm mưu liên quan đến sự cố của chiếc máy bay đã giết chết nhạc sĩ huyền thoại Michael Jackson cho rằng đây thực chất là một vụ ám sát được lên kế hoạch bởi chính gia đình ông để thừa kế tài sản.

  • The oil industry has long been accused of conspiring to keep oil prices artificially high, in spite of the claims that the market determines the price.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ từ lâu đã bị cáo buộc âm mưu duy trì giá dầu ở mức cao một cách giả tạo, bất chấp tuyên bố rằng giá dầu do thị trường quyết định.

  • People have been raising questions about the government's involvement in the creation and circulation of false conspiracy theories as a way to manipulate and control the population's thoughts and actions.

    Mọi người đang đặt ra câu hỏi về sự tham gia của chính phủ trong việc tạo ra và phát tán các thuyết âm mưu sai sự thật nhằm thao túng và kiểm soát suy nghĩ và hành động của người dân.

  • The rumors about the pharmaceutical companies deliberately keeping natural cures for various ailments a secret for their selfish benefits falls under the category of conspiracy theories.

    Tin đồn về các công ty dược phẩm cố tình giữ bí mật về phương pháp chữa trị tự nhiên cho nhiều loại bệnh khác nhau vì lợi ích ích kỷ của họ thuộc loại thuyết âm mưu.

  • The theory of the moon landing being a hoax is a widely debated conspiracy theory, with many believing that NASA faked the lunar landing to hide military secrets.

    Thuyết cho rằng cuộc đổ bộ lên Mặt Trăng là một trò lừa bịp là một thuyết âm mưu được tranh luận rộng rãi, khi nhiều người tin rằng NASA đã làm giả cuộc đổ bộ lên Mặt Trăng để che giấu bí mật quân sự.

  • Some believe that the central bankers have conspired to create an international financial system that favors the rich while keeping the poor under control.

    Một số người tin rằng các ngân hàng trung ương đã thông đồng để tạo ra một hệ thống tài chính quốc tế có lợi cho người giàu trong khi vẫn kiểm soát được người nghèo.

  • The theory that the CIA conspired to assassinate JFK is a dark and disputed conspiracy theory that has been investigated several times, yet there has been no conclusive evidence.

    Giả thuyết cho rằng CIA đã âm mưu ám sát JFK là một thuyết âm mưu đen tối và gây tranh cãi đã được điều tra nhiều lần, nhưng vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục nào.

  • The notion that the younger generation is part of a conspiracy by the older generation to deprive them of their rights and benefits is gaining popularity.

    Quan niệm cho rằng thế hệ trẻ là một phần trong âm mưu của thế hệ cũ nhằm tước đoạt các quyền và lợi ích của họ đang ngày càng phổ biến.

  • The theory that controls for electronic voting machines were rigged to swing the election in favor of a particular candidate is a popular conspiracy theory that's still under debate.

    Thuyết cho rằng việc kiểm soát các máy bỏ phiếu điện tử đã được gian lận để thay đổi kết quả cuộc bầu cử theo hướng có lợi cho một ứng cử viên cụ thể là một thuyết âm mưu phổ biến vẫn đang được tranh luận.