Definition of secession

secessionnoun

sự ly khai

/sɪˈseʃn//sɪˈseʃn/

The word "secession" has its roots in the Latin word "secessio," meaning "withdrawal" or "departure." In ancient Rome, a secessio referred to the withdrawal of plebeians from the city or the departure of a tribune from the senate. The concept of secession was later used in the 16th century to describe the withdrawal of a group of people from a larger community or organization. In the context of politics, secession typically refers to the withdrawal of a region or group from a larger political entity, such as a country or state. This concept gained significant attention in the 19th century, particularly in the United States, where several southern states seeded from the Union during the American Civil War. Since then, the word "secession" has been used in various contexts to describe the withdrawal of a group from a larger entity, often with implications of conflict or disagreement.

Summary
type danh từ
meaningsự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai
meaningcuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)
namespace
Example:
  • The southern states seceded from the United States in the 1860s to form the Confederacy.

    Các tiểu bang miền Nam đã ly khai khỏi Hoa Kỳ vào những năm 1860 để thành lập Liên minh miền Nam.

  • The idea of secession has been debated in some European countries where certain regions desire autonomy or independence.

    Ý tưởng ly khai đã được tranh luận ở một số nước châu Âu, nơi một số khu vực mong muốn có quyền tự chủ hoặc độc lập.

  • Following a dispute over trade and taxes, several provinces in Canada seriously considered secession in the early 1990s.

    Sau tranh chấp về thương mại và thuế, một số tỉnh ở Canada đã nghiêm túc cân nhắc việc ly khai vào đầu những năm 1990.

  • Some advocates of secession believe it is a way to protect cultural heritage and language rights that are ignored by larger governments.

    Một số người ủng hộ việc ly khai tin rằng đây là cách bảo vệ di sản văn hóa và quyền ngôn ngữ đang bị các chính phủ lớn hơn bỏ qua.

  • While secession can be a contentious and complex issue, some experts argue that it is a legitimate option for those seeking greater self-determination.

    Trong khi ly khai có thể là vấn đề phức tạp và gây tranh cãi, một số chuyên gia cho rằng đây là lựa chọn hợp pháp cho những người tìm kiếm quyền tự quyết lớn hơn.

  • After the collapse of Yugoslavia in the 1990s, several regions declared independence and seceded from the federation.

    Sau khi Nam Tư sụp đổ vào những năm 1990, một số khu vực đã tuyên bố độc lập và ly khai khỏi liên bang.

  • Many scholars argue that the root cause of secessionist movements is a sense of regional grievance and injustice.

    Nhiều học giả cho rằng nguyên nhân sâu xa của các phong trào ly khai là cảm giác bất bình và bất công trong khu vực.

  • In some cases, secession has been attempted but ultimately unsuccessful, as was the case in California's failed secession attempt in the 1850s.

    Trong một số trường hợp, người ta đã cố gắng ly khai nhưng cuối cùng không thành công, như trường hợp nỗ lực ly khai bất thành của California vào những năm 1850.

  • The secession of Scotland from the United Kingdom was narrowly defeated in a referendum in 2014, but the issue continues to be a topic of debate in Scottish politics.

    Việc Scotland ly khai khỏi Vương quốc Anh đã bị đánh bại trong cuộc trưng cầu dân ý năm 2014, nhưng vấn đề này vẫn tiếp tục là chủ đề tranh luận trong chính trường Scotland.

  • While secession can offer certain benefits, such as greater autonomy and self-rule, it can also have negative consequences, such as economic instability and loss of benefits from federation membership.

    Mặc dù việc ly khai có thể mang lại một số lợi ích nhất định, chẳng hạn như quyền tự chủ và tự quản lớn hơn, nhưng nó cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như bất ổn kinh tế và mất đi các lợi ích từ tư cách thành viên liên bang.