Definition of heron

heronnoun

diệc

/ˈherən//ˈherən/

The word "heron" has its roots in ancient history. It originates from the Greek word "erōnos" (ἕρωνος), which referred to a type of large wading bird. The Greek word is likely derived from the Proto-Indo-European root "*ers-", which meant "to rush" or "to flow". This root is also seen in English words like "fear" and "froth". The term "heron" was later adopted into Latin as "herodes", and from there it was borrowed into various European languages. In Middle English, the word "heron" emerged in the 13th century, initially referring specifically to the great blue heron. Over time, the term expanded to include other species of herons, egrets, and other long-legged birds. Today, the word "heron" is recognized worldwide and refers to any member of the Ardeidae family of birds.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con diệc
namespace
Example:
  • The great blue heron stood motionless in the shallow waters of the marsh, waiting for its next prey.

    Con diệc xanh lớn đứng bất động trong vùng nước nông của đầm lầy, chờ đợi con mồi tiếp theo.

  • As the sun began to set, the herons took flight from their nests in the tall trees and headed to their roosts.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những con diệc bay khỏi tổ trên những cây cao và bay về nơi đậu của chúng.

  • The heron's long, sharp beak allowed it to quickly grab and swallow fish and small animals.

    Chiếc mỏ dài và sắc nhọn của loài diệc cho phép nó nhanh chóng tóm và nuốt cá và các động vật nhỏ.

  • The herons' distinctive cry echoed through the riverbanks, announcing their presence to the rest of the wildlife.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài diệc vang vọng khắp bờ sông, báo hiệu sự hiện diện của chúng cho các loài động vật hoang dã khác.

  • The park's conservation efforts have led to a growth in the number of herons nesting in the trees and along the waterways.

    Những nỗ lực bảo tồn của công viên đã làm tăng số lượng diệc làm tổ trên cây và dọc theo các tuyến đường thủy.

  • The heron's ochre-colored plumage stood out against the bright green background of the marsh, allowing it to blend in with its surroundings.

    Bộ lông màu đất son của loài diệc nổi bật trên nền xanh tươi của đầm lầy, giúp nó hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • The heron's long, slender legs were essential for its ability to wade through the shallow waters in search of its next meal.

    Đôi chân dài và thon của loài diệc đóng vai trò thiết yếu giúp chúng có thể lội qua vùng nước nông để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.

  • The herons' plant-lined nests, built high in the trees, provided a safe and secure environment for their chicks to grow in.

    Những chiếc tổ được lót bằng thực vật của loài diệc, được xây cao trên cây, tạo ra môi trường an toàn và bảo đảm cho con non của chúng lớn lên.

  • As the herons' calls grew quieter, it signaled the end of another day for these magnificent birds.

    Khi tiếng kêu của loài diệc trở nên nhỏ dần, cũng là lúc một ngày nữa của loài chim tuyệt đẹp này kết thúc.

  • The heron's piercing gaze seemed to penetrate the waters, always patiently waiting for the next opportunity to strike.

    Ánh mắt sắc bén của con diệc dường như xuyên thấu mặt nước, luôn kiên nhẫn chờ đợi cơ hội tấn công tiếp theo.