Definition of statue

statuenoun

tượng

/ˈstatʃuː/

Definition of undefined

The word "statue" has its roots in Latin. The Latin word "statua" means "status" or "standing figure," and it is derived from the verb "stare," which means "to stand." In Latin, "statua" referred to a figure or an image of a person or animal that was made to stand upright. The word "statue" entered the English language in the 14th century, borrowed from Old French "estatue," which was derived from Latin "statua." Initially, the word "statue" referred to any kind of stone or metal figure, regardless of its scale or purpose. Over time, the meaning of the word narrowed to include specifically a three-dimensional work of art that represents a person, animal, or deity, typically created for display or worship. Today, the word "statue" is widely used in art, architecture, and history to describe a wide range of iconic and culturally significant figures.

Summary
type danh từ
meaningtượng
exampleto stand like a statue: đứng yên như tượng
meaningtượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)
namespace
Example:
  • The statue of liberty is a symbol of freedom and democracy in new york harbor.

    Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của tự do và dân chủ ở bến cảng New York.

  • The bronze statue of helen keller is a tribute to her courage and determination.

    Bức tượng đồng của Helen Keller là sự tôn vinh lòng dũng cảm và quyết tâm của bà.

  • The colossal stone statue of ramses ii in luxor remains a testament to ancient egyptian engineering and artistry.

    Bức tượng đá khổng lồ của Ramses II ở Luxor vẫn là minh chứng cho kỹ thuật và nghệ thuật của Ai Cập cổ đại.

  • The graceful marble statue of david in florence captures the essence of renaissance beauty and motion.

    Bức tượng David bằng đá cẩm thạch duyên dáng ở Florence nắm bắt được bản chất của vẻ đẹp và chuyển động thời Phục Hưng.

  • The statue of independence in warsaw represents the polish people's quest for freedom throughout history.

    Tượng đài độc lập ở Warsaw tượng trưng cho hành trình tìm kiếm tự do của người dân Ba Lan trong suốt chiều dài lịch sử.

  • The exquisite stone statue of buddha in angkor wat is a masterpiece of khmer sculpture.

    Tượng Phật bằng đá tuyệt đẹp ở Angkor Wat là một kiệt tác của nghệ thuật điêu khắc Khmer.

  • The statue of lenin in red square is a prominent feature of moscow's soviet-era cultural heritage.

    Tượng Lenin ở Quảng trường Đỏ là một đặc điểm nổi bật của di sản văn hóa thời Liên Xô tại Moscow.

  • The bronze bust of william Shakespeare in stratford-upon-avon commemorates the legendary english playwright.

    Tượng bán thân bằng đồng của William Shakespeare ở Stratford-upon-Avon để tưởng nhớ nhà viết kịch huyền thoại người Anh.

  • The empathetic bronze statue of mother teresa in calcutta is a heartfelt tribute to her humanitarian work.

    Bức tượng đồng đầy cảm thông của mẹ Teresa ở Calcutta là sự tôn vinh chân thành cho công việc nhân đạo của bà.

  • The towering concrete statue of christ the redeemer in rio de janeiro inspires awe and reverence in all who see it.

    Bức tượng Chúa cứu thế bằng bê tông cao chót vót ở Rio de Janeiro khơi dậy lòng kính sợ và tôn kính cho tất cả những ai nhìn thấy.

Related words and phrases