ăn cắp
/ˈstəʊlən//ˈstəʊlən/The word "stolen" comes from the Old English word "stēlan," meaning "to steal." This word itself has roots in the Proto-Germanic word "stela-" and ultimately traces back to the Proto-Indo-European word "*stel-", meaning "to hide, to conceal." The connection lies in the act of stealing often involving concealing or hiding the stolen object. Over centuries, "stēlan" evolved into the modern English "steal," and "stolen" became its past participle, signifying something taken without permission.
Tên trộm đã lén lút đánh cắp cổ vật quý giá khỏi viện bảo tàng vào lúc nửa đêm.
Mặc dù tên trộm đã bị bắt, nhưng số đồ trang sức bị đánh cắp vẫn không bao giờ được tìm lại.
Chiếc xe đỗ trên phố đã bị đánh cắp vào ban đêm, khiến chủ xe không có phương tiện di chuyển.
Các thám tử không thể giải quyết được vụ án máy tính xách tay bị đánh cắp mặc dù đã thẩm vấn tất cả nghi phạm tiềm năng.
Người cha vô cùng đau khổ khi phát hiện chiếc xe đạp của con gái mình đã bị đánh cắp ngay tại sân sau nhà.
Cảnh sát không thể tìm thấy số tiền bị đánh cắp, nó đã biến mất không dấu vết.
Vụ đánh cắp các tài liệu tuyệt mật của công ty đã gây ra tổn thất lớn cho doanh nghiệp.
Chủ cửa hàng trang sức đã trình báo cảnh sát sau khi phát hiện một số vòng cổ đắt tiền đã bị đánh cắp khỏi cửa hàng của mình.
Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy đi nhiều đồ vật có giá trị, bao gồm một bức tranh trị giá hàng nghìn đô la.
Cảnh sát hiện đang điều tra tình trạng gia tăng đột biến số lượng xe bị đánh cắp trong khu vực.
All matches