gây ảo giác
/həˌluːsɪnəˈdʒenɪk//həˌluːsɪnəˈdʒenɪk/The word "hallucinogenic" originated from the Greek words "halla" meaning "mare" or "ghost" and "genician" meaning "to produce" or "to generate". The term was first coined in the early 20th century to describe substances that induce hallucinations or false sensory experiences. The first recorded use of the word was in 1913, and it was used to describe the effects of mescaline, a psychoactive alkaloid found in the peyote cactus. The word gained more widespread use in the 1950s and 1960s, particularly among the counterculture movement, as psychedelic drugs became more popular. Today, the word is commonly used to describe substances, such as LSD and psilocybin, that alter perception and induce hallucinations.
Tất cả các tác phẩm nghệ thuật mang tính ảo giác tại triển lãm đều được tạo ra dưới tác động của chất gây ảo giác.
Những trải nghiệm của nhân vật chính trong cuốn sách ngày càng trở nên ảo giác hơn khi cốt truyện tiến triển.
Phát hiện mới nhất của nhà khoa học này là một hợp chất gây ảo giác mạnh có khả năng làm nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực tâm lý học.
Để đối mặt với nỗi mất mát người thân, gia đình đau buồn đã tìm đến liệu pháp gây ảo giác như một cách để xử lý cảm xúc.
Cảnh tượng ảo giác của chuỗi giấc mơ khiến người xem có cảm giác ám ảnh, siêu thực.
Tác dụng gây ảo giác của loại thuốc này mạnh đến mức người dùng nhìn thấy một loạt màu sắc và hình dạng sống động.
Tính chất gây ảo giác của loại cây này từ lâu đã được cộng đồng bản địa coi là một cách để tạo điều kiện cho những trải nghiệm huyền bí.
Những ảo giác của nhân vật đóng vai trò như một ẩn dụ sâu sắc về bản chất phân mảnh của ý thức hiện đại.
Trong các thử nghiệm gây ảo giác, bệnh nhân cho biết họ cảm thấy các giác quan nhạy bén hơn, nhận thức về thời gian thay đổi và xuất hiện ảo giác.
Giấc mơ ảo giác vẫn ám ảnh tâm trí nhân vật chính rất lâu sau khi họ tỉnh dậy, khiến họ phải đặt câu hỏi về ranh giới giữa thực tế và tưởng tượng.