Definition of solvent

solventnoun

dung môi

/ˈsɒlvənt//ˈsɑːlvənt/

The word "solvent" has its origins in Latin. The Latin word "solvens" means "loosing" or "dissolving", and it is derived from the verb "solvere", which means "to loosen" or "to dissolve". This Latin verb is also the source of the English word "solve". In the 14th century, the English word "solvent" emerged as a noun, referring to something that is able to pay off its debts or figures in a liquid state, thus "loosing" or "dissolving" financial liabilities. Over time, the meaning of the word expanded to include the chemical sense, referring to a substance that is capable of dissolving other substances. Today, the word "solvent" is used in both financial and chemical contexts, signifying the ability to pay debts or dissolve other substances respectively. The Latin roots of the word continue to influence its meaning and usage in modern English.

Summary
type tính từ
meaningcó khả năng hoà tan
examplewater is the commonest solvent: nước là dung môi thông thường nhất
meaning(nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
examplescience as a solvent of religious belief: khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
meaningcó thể trả được nợ
type danh từ
meaningdung môi
examplewater is the commonest solvent: nước là dung môi thông thường nhất
meaningyếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
examplescience as a solvent of religious belief: khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
namespace
Example:
  • In the process of extraction, the active ingredient is dissolved in a solvent to separate it from the rest of the material.

    Trong quá trình chiết xuất, thành phần hoạt tính được hòa tan trong dung môi để tách nó ra khỏi phần vật liệu còn lại.

  • Ethanol is a common solvent used in the distillation of essential oils from plant material.

    Ethanol là dung môi phổ biến được sử dụng trong quá trình chưng cất tinh dầu từ nguyên liệu thực vật.

  • The solvent, acetone, quickly dissolved the glue, making it easy to separate the parts.

    Dung môi acetone nhanh chóng hòa tan keo, giúp tách các bộ phận ra dễ dàng.

  • In the laboratory, the solvent used in chemical reactions is selected based on its ability to dissolve the solutes.

    Trong phòng thí nghiệm, dung môi sử dụng trong phản ứng hóa học được lựa chọn dựa trên khả năng hòa tan chất tan của nó.

  • The solvent used in the cleaning process was non-toxic and biodegradable, making it an eco-friendly choice.

    Dung môi được sử dụng trong quá trình làm sạch không độc hại và có thể phân hủy sinh học, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.

  • The pharmaceutical company's research focused on developing more effective solvents to improve the absorption of drugs in the body.

    Nghiên cứu của công ty dược phẩm tập trung vào việc phát triển các dung môi hiệu quả hơn để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc trong cơ thể.

  • The solvent was carefully removed from the solution during the purification process to yield a pure substance.

    Dung môi được loại bỏ cẩn thận khỏi dung dịch trong quá trình tinh chế để thu được chất tinh khiết.

  • In forensic science, solvents are often used to extract smooth surface prints from objects that have been touched.

    Trong khoa học pháp y, dung môi thường được sử dụng để trích xuất dấu vân tay trên bề mặt nhẵn từ các vật thể đã bị chạm vào.

  • The solvent used in the manufacturing process of these products is carefully regulated to minimize environmental impact.

    Dung môi được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm này được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The drug manufacturer's innovative use of a new solvent in their tablets led to an improvement in the drug's bioavailability.

    Việc nhà sản xuất thuốc sáng tạo sử dụng dung môi mới trong viên thuốc đã giúp cải thiện khả dụng sinh học của thuốc.

Related words and phrases