Definition of euphoria

euphorianoun

niềm hạnh phúc

/juːˈfɔːriə//juːˈfɔːriə/

The word "euphoria" has its roots in Greek mythology and medicine. The term is derived from the Greek words "eu" meaning "good" and "phoros" meaning "bearing" or "carrying." In medicine, the term was first used in the 17th century to describe a state of intense happiness or well-being, often accompanied by physical symptoms such as sweating, trembling, and a sense of uplift or relief. This medical concept of euphoria was originally associated with certain medical conditions, such as hypnosis, anesthesia, and certain forms of shock. Later, the term broadened to describe any intense feeling of happiness, excitement, or elation, often resulting from a significant event or achievement.

Summary
type danh từ
meaningtrạng thái phởn phơ
namespace
Example:
  • After discovering the truth, Emily experienced a rush of euphoria that left her feeling incredibly alive.

    Sau khi phát hiện ra sự thật, Emily đã trải qua một cơn hưng phấn khiến cô cảm thấy mình thực sự sống động.

  • Insects swarmed around the blooming flowers, creating a symphony of sweet scents that induced a overwhelming sense of euphoria in the garden.

    Côn trùng bay lượn quanh những bông hoa đang nở, tạo nên một bản giao hưởng mùi hương ngọt ngào mang lại cảm giác hưng phấn tràn ngập trong khu vườn.

  • The musicians' virtuosic performance left the audience in a state of euphoria, their hands clapping in time with the music.

    Màn trình diễn điêu luyện của các nhạc sĩ đã khiến khán giả phấn khích, họ vỗ tay theo nhịp điệu của bản nhạc.

  • The runner crossed the finish line with a look of pure euphoria on her face, the accomplishment of her goal written clearly in her expression.

    Người chạy bộ đã về đích với vẻ mặt vô cùng phấn khích, sự thành công trong mục tiêu được thể hiện rõ trên nét mặt cô.

  • TheULTIMATE MOVIE EVER MADE left spectators in a state of euphoria, their minds spinning with the sheer awesomeness on screen.

    BỘ PHIM TUYỆT VỜI NHẤT TỪNG ĐƯỢC THỰC HIỆN đã khiến khán giả phấn khích, tâm trí họ quay cuồng vì sự tuyệt vời trên màn ảnh.

  • The adrenaline coursed through Samantha's veins as she bungee jumped into the unknown, her senses heightened with an intoxicating euphoria.

    Adrenaline chạy dọc theo tĩnh mạch của Samantha khi cô nhảy bungee vào nơi chưa biết, các giác quan của cô trở nên phấn khích tột độ.

  • The sound of waves crashing against the shore brought a peaceful euphoria to Jessica's mind as she coped with the latest fallout in her life.

    Tiếng sóng vỗ bờ mang lại cảm giác thanh thản trong tâm trí Jessica khi cô đang đương đầu với những hậu quả mới nhất trong cuộc sống.

  • The connection Sam and Maria shared spun within their hearts a flutter of euphoria which they relished between their embraces.

    Mối liên kết giữa Sam và Maria tạo nên một cảm giác hưng phấn trong tim họ khi họ ôm nhau.

  • The sun, now submerging in the cloudy horizon, cast a coat of orange and red on the sky, thereby instilling an euphoria of peace and harmony.

    Mặt trời, lúc này đang lặn xuống đường chân trời nhiều mây, phủ một lớp màu cam và đỏ lên bầu trời, mang lại cảm giác phấn khích của sự bình yên và hòa hợp.

  • As Antonio frantically paddled towards the finish line, his breathing heavy and heart pounding, the elation of victory filled him, surpassing anything he'd ever felt before.

    Khi Antonio điên cuồng chèo thuyền về đích, hơi thở nặng nhọc và tim đập thình thịch, niềm hân hoan chiến thắng tràn ngập trong anh, vượt xa bất cứ cảm giác nào anh từng có trước đây.