Definition of hallucinate

hallucinateverb

ảo giác

/həˈluːsɪneɪt//həˈluːsɪneɪt/

The word "hallucinate" has its roots in the Latin word "alucinari," which means "to wander in mind" or "to be mentally absent." This Latin term is a combination of "aludere," meaning "to wander" or "to stray," and "cinari," meaning "to take in" or "to receive." The term "hallucinate" was first used in the 17th century to describe a type of mystical or ecstatic experience, where one's mind would wander and receive visions or hear voices that were not based in reality. Over time, the term's meaning expanded to include other types of sensory distortions, such as seeing or hearing things that are not there. Today, the term "hallucinate" is used in a variety of contexts, including psychology, medicine, and philosophy, to describe a wide range of unusual perceptual experiences.

Summary
type ngoại động từ
meaninggợi ảo giác
namespace
Example:
  • After months of insomnia, the lack of sleep began to take a toll on Sarah's mental health, causing her to hallucinate that she could see spiders crawling on the walls of her bedroom at night.

    Sau nhiều tháng mất ngủ, việc thiếu ngủ bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của Sarah, khiến cô ảo giác rằng mình có thể nhìn thấy những con nhện bò trên tường phòng ngủ vào ban đêm.

  • During his last days on a mountain climbing expedition, John, suffering from exposure and dehydration, hallucinated that he heard the sound of helicopter blades and saw rescue teams approaching.

    Trong những ngày cuối cùng của chuyến thám hiểm leo núi, John, do bị phơi nắng và mất nước, đã ảo giác rằng mình nghe thấy tiếng cánh quạt trực thăng và nhìn thấy các đội cứu hộ đang đến gần.

  • In some cases, patients receiving strong medications experience vivid hallucinations as a side effect, but with proper management and counseling, these experiences can be managed.

    Trong một số trường hợp, bệnh nhân dùng thuốc mạnh có thể gặp phải tác dụng phụ là ảo giác sống động, nhưng với sự quản lý và tư vấn phù hợp, những trải nghiệm này có thể được kiểm soát.

  • After a near-fatal car accident, Leah started seeing frightening visions of the wreckage and her own body torn apart. Her therapist explained that these hallucinations were a common symptom of post-traumatic stress disorder.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi gần chết, Leah bắt đầu nhìn thấy những hình ảnh đáng sợ về đống đổ nát và cơ thể của chính mình bị xé nát. Nhà trị liệu của cô giải thích rằng những ảo giác này là triệu chứng phổ biến của chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

  • Jack's diagnosis of schizophrenia resulted in him hearing voices in his head and seeing things that weren't there, causing him to hallucinate at times.

    Việc Jack được chẩn đoán mắc chứng tâm thần phân liệt khiến anh nghe thấy những giọng nói trong đầu và nhìn thấy những thứ không có thật, đôi khi khiến anh bị ảo giác.

  • Following a severe brain injury, Thomas experienced intense, surreal hallucinations, resulting in confusion and a lack of memory.

    Sau một chấn thương não nghiêm trọng, Thomas đã trải qua những ảo giác siêu thực, dữ dội, dẫn đến lú lẫn và mất trí nhớ.

  • Some drugs, such as LSD and marijuana, have the ability to induce hallucinations, including vivid colors, shapes, and sounds that have no real-world connection.

    Một số loại thuốc, chẳng hạn như LSD và cần sa, có khả năng gây ảo giác, bao gồm màu sắc, hình dạng và âm thanh sống động không liên quan gì đến thế giới thực.

  • As the sun beat down mercilessly on the desert, Robert's eyes began to play tricks on him, causing him to hallucinate mirages of water and greenery.

    Khi mặt trời chiếu xuống sa mạc một cách không thương tiếc, mắt Robert bắt đầu đánh lừa anh, khiến anh ảo giác về nước và cây xanh.

  • When Nicole was under the influence of morphine, she experienced intense hallucinations, including visions of her deceased father coming back to life.

    Khi Nicole chịu ảnh hưởng của morphin, cô đã trải qua những ảo giác dữ dội, bao gồm cả hình ảnh người cha đã khuất của cô sống lại.

  • The renowned painter, Vincent van Gogh, suffered from periods of intense hallucinations, which he believed were real, and incorporated them into his prominent works of art.

    Họa sĩ nổi tiếng Vincent van Gogh từng bị ảo giác dữ dội trong một thời gian dài mà ông tin là có thật và đã đưa chúng vào các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của mình.