không có thật
/ˌʌnˈrɪəl//ˌʌnˈriːəl/"Unreal" traces back to the Old English word "unrēal," meaning "not real." It's a combination of the negative prefix "un-" and "real," which itself evolved from the Old French "real" and ultimately from the Latin "rēālis" meaning "royal," "pertaining to a king," or "belonging to the realm." Thus, the original sense of "real" referred to something belonging to the king, or to the kingdom, implying authority and authenticity. The addition of "un-" created the opposite, signifying something not authentic or genuine, and eventually came to describe something not existing or not conforming to reality.
so strange that it is more like a dream than reality
lạ đến nỗi nó giống một giấc mơ hơn là thực tế
Bữa tiệc bắt đầu mang một vẻ hư ảo, gần như ác mộng.
Cô cảm thấy không thực một cách kỳ lạ, như thể cô đang ở giữa một giấc mơ.
not related to reality
không liên quan đến thực tế
Nhiều người có những kỳ vọng không thực tế về cuộc hôn nhân sẽ như thế nào.
Related words and phrases
used to say that you like something very much or that something surprises you
dùng để nói rằng bạn rất thích điều gì đó hoặc điều gì đó làm bạn ngạc nhiên
‘Điều đó không thực tế!’ cô ấy cười.
Phrasal verbs