Definition of halcyon

halcyonadjective

chim sa

/ˈhælsiən//ˈhælsiən/

The word "halcyon" comes from the Greek mythological figure Alcyone, who was the wife of Ceyx, a king. In the myth, Alcyone was turned into a bird, known as the halcyon, by the god Zeus, as a result of her profound grief for her husband's death. The bird was said to build its nest on a rock in the sea during the winter solstice, when the sea was calm and the winds were still. This became known as the "halcyon days," a term used today to refer to a period of calm and peace in the midst of stormy circumstances. The word "halcyon" itself is derived from the Greek "halcyon," which means "kingfisher," as the bird in the myth was believed to be a kingfisher. Overall, the word "halcyon" has its roots in Greek mythology, where it first appeared to describe a mythological bird with the ability to bring about calm and stillness in nature during the winter solstice. This ancient term has continued to be used today, carrying its rich mythological heritage, to describe periods of calm and peace despite the presence of turbulent circumstances.

Summary
type danh từ
meaning(thần thoại,thần học) chim thanh bình
examplehalcyon days: những ngày thanh bình
meaning(động vật học) chim trả
type tính từ
meaningthanh bình, êm ả
examplehalcyon days: những ngày thanh bình
namespace
Example:
  • The winter solstice brought with it a sense of halcyon peace as the snow fell softly and the world was still.

    Ngày đông chí mang theo cảm giác yên bình khi tuyết rơi nhẹ và thế giới tĩnh lặng.

  • The honeymoon couple indulged in a halcyon few weeks of blissful seclusion, enjoying each other's company and the tranquility of their surroundings.

    Cặp đôi hưởng tuần trăng mật đã tận hưởng vài tuần nghỉ ngơi yên bình, tận hưởng sự bên nhau và sự yên tĩnh của môi trường xung quanh.

  • The gardens of the royal palace were ablaze with the colors of halcyon blooms, providing a striking contrast against the emerald lawns and turquoise fountains.

    Khu vườn trong cung điện hoàng gia rực rỡ sắc hoa anh đào, tạo nên sự tương phản nổi bật với bãi cỏ màu ngọc lục bảo và đài phun nước màu ngọc lam.

  • The school principal stepped in to defuse a brewing student scandal with the calm and collected demeanor of a true halcyon figure, bringing about a peaceful resolution.

    Hiệu trưởng nhà trường đã vào cuộc để giải quyết vụ bê bối đang nhen nhóm trong học sinh bằng thái độ bình tĩnh và điềm đạm của một người thực sự thanh thản, mang lại một giải pháp hòa bình.

  • The madrone bark lifting like silver against the blue sky created a halcyon scene that evoked a sense of both strength and serenity.

    Vỏ cây madrone nhô lên như bạc trên nền trời xanh tạo nên khung cảnh thanh bình gợi lên cảm giác mạnh mẽ và thanh thản.

  • The artist found inspiration in the halcyon calm of the dawn, as the first light crept over the horizon, casting long shadows and sending the world into aglow.

    Nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của buổi bình minh, khi ánh sáng đầu tiên le lói trên đường chân trời, tạo nên những cái bóng dài và khiến thế giới trở nên rực sáng.

  • The babbling brook swirled and glittered beneath a halcyon sky, the watery mirth of childhood bringing a soothing joy to the heart.

    Dòng suối róc rách chảy quanh co và lấp lánh dưới bầu trời trong xanh, tiếng cười đùa của trẻ thơ mang đến niềm vui dịu nhẹ cho trái tim.

  • The highlands offered a halcyon escape from the steadily mounting pressures of everyday life, allowing one to breathe deeply and exhale all that no longer served.

    Vùng cao nguyên mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình, thoát khỏi những áp lực ngày càng tăng của cuộc sống thường ngày, cho phép người ta hít thở sâu và thở ra tất cả những gì không còn phù hợp nữa.

  • The halcyon days of summer drew to a close as the leaves began crunching and fluttering to the ground, heralding the advent of autumn.

    Những ngày hè tươi đẹp sắp kết thúc khi những chiếc lá bắt đầu rơi xào xạc và rơi xuống đất, báo hiệu mùa thu đã đến.

  • The wisened old sage suggested that a halcyon spirit might be found amidst the chaos, glimpsed in the eternal dance of the universe as it ebbs and flows, rose and falls.

    Nhà hiền triết già thông thái cho rằng có thể tìm thấy một tinh thần thanh bình giữa sự hỗn loạn, thoáng thấy trong điệu nhảy vĩnh cửu của vũ trụ khi nó lên xuống, trồi lên rồi lại hạ xuống.