Definition of reassuring

reassuringadjective

yên tâm

/ˌriːəˈʃʊərɪŋ//ˌriːəˈʃʊrɪŋ/

The word "reassuring" comes from the verb "reassure," which itself is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back" and the verb "assure." "Assure" ultimately derives from the Latin word "assurare," meaning "to make secure" or "to make firm." Therefore, "reassuring" means "making secure again" or "restoring confidence." It's a word that reflects the act of bringing someone back to a state of calm and confidence.

Summary
type tính từ
meaninglàm yên lòng; làm vững dạ
namespace
Example:
  • The doctor's calming tone and reassuring smile helped ease my anxiety during the procedure.

    Giọng nói nhẹ nhàng và nụ cười trấn an của bác sĩ đã giúp tôi giảm bớt lo lắng trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The monotone hum of the airplane engines provided a reassuring background noise as we soared through the sky.

    Tiếng động cơ máy bay đều đều tạo ra tiếng ồn nền êm dịu khi chúng tôi bay vút lên bầu trời.

  • The reassuring words of encouragement from our coach boosted our confidence during the challenging game.

    Những lời động viên khích lệ của huấn luyện viên đã giúp chúng tôi tự tin hơn trong suốt trận đấu đầy thử thách.

  • The second-year student's familiar face and reassuring expression made me feel more comfortable in the group dynamics seminar.

    Gương mặt quen thuộc và vẻ mặt trấn an của cô sinh viên năm thứ hai khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn trong hội thảo về động lực nhóm.

  • The promise of a backup plan in case something goes wrong provided a reassuring sense of security during the decision-making process.

    Lời hứa về một kế hoạch dự phòng trong trường hợp có sự cố xảy ra mang lại cảm giác an toàn và tin cậy trong quá trình ra quyết định.

  • The manager's assertion that the company values its employees and provides opportunities for growth was a reassuring sign to me.

    Lời khẳng định của người quản lý rằng công ty coi trọng nhân viên và tạo cơ hội phát triển là một dấu hiệu đáng mừng đối với tôi.

  • The gentle patting of my dog's paw combined with the low frequency of his deep sighs provided a reassuring feeling as I relaxed into his company.

    Việc vỗ nhẹ chân chú chó của tôi kết hợp với tiếng thở dài nhẹ nhàng của nó mang lại cho tôi cảm giác an tâm khi thư giãn bên nó.

  • The flickering of the television screen served as a subtle reassurance that the power outage only affected a small portion of the surrounding area.

    Sự nhấp nháy của màn hình tivi như một lời trấn an tinh tế rằng tình trạng mất điện chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ khu vực xung quanh.

  • The leisurely pace of travel on the train, in contrast to the chaos of the bustling highway, was a reassuringly calming experience.

    Tốc độ di chuyển nhàn nhã trên tàu, trái ngược với sự hỗn loạn của đường cao tốc đông đúc, mang lại trải nghiệm thư giãn và an tâm.

  • The knowledge that the product came from a reputable source and had high ratings from satisfied customers was a reassuring factor that led to my decision to make a purchase.

    Việc biết rằng sản phẩm đến từ một nguồn uy tín và được khách hàng hài lòng đánh giá cao là yếu tố an tâm khiến tôi quyết định mua hàng.