feeling or showing pleasure; pleased
cảm giác hoặc thể hiện niềm vui; vừa lòng
- a happy family
một gia đình hạnh phúc
- a happy smile/face
một nụ cười/khuôn mặt hạnh phúc
- You don't look very happy today.
Hôm nay trông bạn không vui lắm.
- He always seemed happy enough.
Anh ấy luôn có vẻ đủ hạnh phúc.
- I've never felt so happy.
Tôi chưa bao giờ cảm thấy hạnh phúc đến thế.
- Money won't make you happy.
Tiền sẽ không làm bạn hạnh phúc.
- We are happy to announce the engagement of our daughter.
Chúng tôi vui mừng thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.
- I'm very happy for you.
Tôi rất mừng cho bạn.
- I’m happy (that) you could come.
Tôi rất vui (rằng) bạn có thể đến.
- I looked around at all the happy faces.
Tôi nhìn quanh tất cả những khuôn mặt hạnh phúc.
- For the first time in her life, she felt truly happy.
Lần đầu tiên trong đời, cô cảm thấy thực sự hạnh phúc.
- I can die happy knowing that I have achieved this.
Tôi có thể chết hạnh phúc khi biết rằng tôi đã đạt được điều này.
- I'm just happy to be back home.
Tôi chỉ hạnh phúc khi được trở về nhà.
- Outwardly the couple appeared happy.
Bề ngoài cặp đôi tỏ ra hạnh phúc.
giving or causing pleasure
cho hoặc gây ra niềm vui
- She had a very happy life.
Cô đã có một cuộc sống rất hạnh phúc.
- a happy marriage/childhood/occasion
một cuộc hôn nhân/thời thơ ấu/dịp hạnh phúc
- I have many happy memories from that time.
Tôi có rất nhiều kỷ niệm vui vẻ từ thời điểm đó.
- The story has a happy ending.
Câu chuyện có một kết thúc có hậu.
- Those were the happiest days of my life.
Đó là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.
- It had been a gloriously happy time.
Đó là khoảng thời gian hạnh phúc tuyệt vời.