quá nhiều
/ɪkˈsesɪvli//ɪkˈsesɪvli/"Excessively" comes from the Latin word "excessivus," which itself is a combination of "ex" meaning "out of" or "beyond" and "cessivus" meaning "yielding" or "giving." The word evolved over time, passing through Old French ("excessif") and Middle English ("excessife") before arriving at its modern form. The core meaning of "excessively" is rooted in the idea of something going beyond reasonable limits, exceeding what is expected or acceptable.
Sarah liên tục kiểm tra điện thoại trong suốt bữa tối, khiến bản thân và bạn bè mất tập trung.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện quá nhiều trong lớp, làm gián đoạn môi trường học tập.
John tổ chức tiệc rất nhiều, thường mời hàng trăm khách và khiến căn hộ của mình trở nên bừa bộn.
Vận động viên tập luyện quá mức, ép cơ thể đến mức kiệt sức để đạt được hiệu suất cao nhất.
Học sinh nhồi nhét quá nhiều kiến thức cho các bài kiểm tra, thường học trong nhiều giờ mà không nghỉ giải lao, dẫn đến kiệt sức và kém ghi nhớ.
Vào dịp Giáng sinh, Maria chi tiêu quá nhiều tiền vào quà tặng, khiến cô phải chịu cảnh nợ nần trong suốt phần còn lại của năm.
Trong thế giới trò chơi, game thủ thường xuyên chửi thề và sử dụng những từ ngữ xúc phạm, tạo nên một môi trường độc hại và thù địch.
Người đầu bếp sử dụng quá nhiều muối, khiến món ăn không thể ăn được vì quá mặn.
Tác giả lặp lại quá nhiều cùng một cụm từ, tạo nên một bài viết đơn điệu và gây mất tập trung.
Chủ của chú chó đã nuông chiều thú cưng quá mức, cho nó quá nhiều đồ chơi và đồ ăn vặt, khiến chú chó trở nên thừa cân và hư hỏng.