Definition of goofy

goofyadjective

ngốc nghếch

/ˈɡuːfi//ˈɡuːfi/

In the 1930s, the cartoon character Goofy, created by Walt Disney and Art Babbit, popularized the term. Goofy's awkward and cheerful personality made him a beloved character, and soon the term "goofy" became synonymous with a person or situation that was a bit clumsy, awkward, or silly. Today, the word is widely used to describe someone or something that is humorous, quirky, or endearingly imperfect.

Summary
type tính từ
meaning(từ lóng) ngu, ngốc
namespace
Example:
  • My aunt's dog is so goofy that he accidentally walks into walls and furniture.

    Con chó của dì tôi rất ngốc nghếch đến nỗi nó vô tình đâm vào tường và đồ nội thất.

  • During the comedy show, the goofy routine of the clumsy performer had the audience in fits of laughter.

    Trong chương trình hài kịch, hành động ngớ ngẩn của người biểu diễn vụng về đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • My little sister's constant giggling and silly gestures make her look so incredibly goofy.

    Tiếng cười khúc khích liên tục và những cử chỉ ngớ ngẩn của em gái tôi khiến em trông thật ngốc nghếch.

  • The goofy behavior of the seagulls at the beach, who chase each other around and squawk loudly, never fails to entertain us.

    Hành vi ngớ ngẩn của những chú mòng biển trên bãi biển, đuổi bắt nhau và kêu rất to, luôn khiến chúng ta thích thú.

  • Last night's episode of my favorite TV show was incredibly goofy, with odd dance moves and wacky costumes that left me laughing out loud.

    Tập phim tối qua của chương trình truyền hình yêu thích của tôi cực kỳ ngớ ngẩn, với những động tác nhảy kỳ lạ và trang phục kỳ quặc khiến tôi bật cười.

  • My friend's three-year-old daughter is so goofy that she runs around the house, giggling uncontrollably and making up silly games.

    Con gái ba tuổi của bạn tôi ngốc nghếch đến mức chạy khắp nhà, cười khúc khích không ngừng và nghĩ ra những trò chơi ngớ ngẩn.

  • Whenever I try to do a serious presentation, my goofy boss starts cracking jokes and making faces, which always lightens the mood and makes it more enjoyable.

    Bất cứ khi nào tôi cố gắng thuyết trình nghiêm túc, ông chủ ngốc nghếch của tôi bắt đầu kể chuyện cười và làm mặt xấu, điều này luôn làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn và thú vị hơn.

  • The goofy facial expressions of my pet rabbit make me want to squeal with delight every time I look at him.

    Biểu cảm ngộ nghĩnh trên khuôn mặt chú thỏ cưng của tôi khiến tôi muốn hét lên vì thích thú mỗi khi nhìn thấy nó.

  • The goofy moves of the breakdancers in the music video had me dancing around my room trying to copy them.

    Những động tác ngớ ngẩn của các vũ công breakdance trong video ca nhạc khiến tôi phải nhảy múa khắp phòng để bắt chước họ.

  • My mother's goofy attempts at DIY projects always end up in hilarious catastrophes, but she still persists and tries again.

    Những nỗ lực tự làm đồ thủ công ngớ ngẩn của mẹ tôi luôn kết thúc bằng những thảm họa buồn cười, nhưng bà vẫn kiên trì và thử lại.