making you laugh
làm bạn cười
- a funny story/joke
một câu chuyện/đùa vui
- He was a very funny guy as well as a kind person.
Anh ấy là một chàng trai rất vui tính và cũng là một người tốt bụng.
- That's the funniest thing I've ever heard.
Đó là điều buồn cười nhất tôi từng nghe.
- The movie is full of funny moments.
Bộ phim tràn ngập những khoảnh khắc hài hước.
- I found the play funny and moving.
Tôi thấy vở kịch hài hước và cảm động.
- It's not funny! Someone could have been hurt.
Nó chẳng vui! Ai đó có thể đã bị tổn thương.
- I was really embarrassed, but then I saw the funny side of it.
Tôi thực sự xấu hổ, nhưng sau đó tôi thấy được khía cạnh buồn cười của nó.
- Oh very funny! You expect me to believe that?
Ôi buồn cười quá! Bạn mong tôi tin điều đó à?
- ‘What's so funny?’ she demanded.
“Có gì buồn cười thế?” cô hỏi.
- His performance was hilariously funny.
Màn trình diễn của anh ấy thật hài hước.
- The movie gets funnier nearer the end.
Càng về cuối phim càng hài hước.
- You should have seen it—it was terribly funny!
Bạn nên xem nó - nó buồn cười khủng khiếp!
- He's not even remotely funny.
Anh ấy thậm chí còn không hài hước chút nào.