Definition of ludicrous

ludicrousadjective

lố bịch

/ˈluːdɪkrəs//ˈluːdɪkrəs/

The word "ludicrous" has a rich history. It originated in the 15th century from the Latin word "ludicrous," meaning "worthy of a play" or "nothing but a jest." In the Middle Ages, the term referred to something that was too absurd or ridiculous to be taken seriously. Over time, the meaning of "ludicrous" evolved to describe something that is patently absurd, silly, or ridiculous. In the 17th and 18th centuries, the term gained popularity in English literature, particularly in the works of William Shakespeare and Jonathan Swift. They used "ludicrous" to describe comedic elements in their plays and writings, such as ludicrous characters, situations, or actions. Today, "ludicrous" is commonly used to describe something that is ridiculously foolish, absurd, or comical. Despite its origins in medieval Latin, the word has become a staple in modern English, used to describe everything from daredevil stunts to absurd cartoons.

Summary
type tính từ
meaningbuồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
namespace
Example:
  • The idea of paying $500 for a pair of shoes is completely ludicrous.

    Ý tưởng trả 500 đô la cho một đôi giày là hoàn toàn vô lý.

  • It's ludicrous to think that a human could run a mile in less than four minutes.

    Thật nực cười khi nghĩ rằng con người có thể chạy một dặm trong vòng chưa đầy bốn phút.

  • The suggestion that the Earth is flat is nothing short of ludicrous.

    Ý kiến ​​cho rằng Trái Đất phẳng thực sự vô lý.

  • She lost her mind and started claiming that she could communicate with plants – it's ludicrous!

    Cô ấy bị mất trí và bắt đầu tuyên bố rằng cô ấy có thể giao tiếp với thực vật – thật nực cười!

  • The idea that there is a vast conspiracy involving aliens and the government is totally ludicrous.

    Ý tưởng cho rằng có một âm mưu lớn liên quan đến người ngoài hành tinh và chính phủ là hoàn toàn vô lý.

  • The claim that vaccines cause autism is nothing more than ludicrous nonsense.

    Tuyên bố rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ chỉ là một lời nói vô lý và lố bịch.

  • His plans for world domination are so ludicrous that nobody takes him seriously.

    Kế hoạch thống trị thế giới của hắn vô lý đến mức chẳng ai coi hắn là nghiêm túc.

  • It's ludicrous to suggest that we should halt all progress in science and technology and return to a pre-industrial age.

    Thật nực cười khi cho rằng chúng ta nên dừng mọi tiến bộ trong khoa học và công nghệ và quay trở lại thời kỳ tiền công nghiệp.

  • His obsession with wearing a cloak and carrying a walking stick is deeply ludicrous.

    Sự ám ảnh của ông ta với việc mặc áo choàng và cầm gậy đi bộ thật là nực cười.

  • His demand to be served a 4-course meal every night is nothing less than utterly ludicrous.

    Yêu cầu của anh ta về việc được phục vụ một bữa ăn 4 món mỗi tối quả thực vô lý.