Definition of zany

zanyadjective

khờ dại

/ˈzeɪni//ˈzeɪni/

The origin of the word "zany" can be traced back to the Italian commedia dell'arte, a popular theatrical form that emerged in the 16th century. In these plays, zanni, also known as servi (servants), were humorous characters who served as comic relief for the audience. The zanni were typically portrayed as bumbling, clumsily incompetent, and often spoke in a distinctive dialect. They wore distinctive costumes, including wide-brimmed hats, baggy pants, and wooden shoes, which became a defining feature of the zanni role. The word "zany" itself is thought to have originated from the Venetian dialect word zan, which essentially meant "fool" or "simpleton." Over time, the term "zany" came to be associated with the commedia dell'arte tradition, and eventually, it was adopted into other languages, including English. In English, "zany" came to be used to describe individuals who behaved in an eccentric, unpredictable, or comically absurd manner, much like the zanni characters of the commedia dell'arte. Today, the term "zany" is still used in various contexts, from theater and drama to more casual language, to describe behavior or individuals that are playful, absurd, or burlesque in nature.

Summary
type danh từ
meaningngười ngu, người đần, người khờ dại
meaningngười thích làm trò hề
meaning(sử học) vai hề phụ
namespace
Example:
  • The clown's antics during the circus performance were zany, leaving the kids in fits of laughter.

    Những trò hề của chú hề trong buổi biểu diễn xiếc thật kỳ quặc, khiến bọn trẻ cười ngặt nghẽo.

  • The professor's zany teaching style, filled with witty jokes and unusual examples, kept the students engaged throughout the lecture.

    Phong cách giảng dạy kỳ quặc của giáo sư, với những câu chuyện cười dí dỏm và những ví dụ khác thường, đã thu hút sinh viên trong suốt bài giảng.

  • The comedian's zany sense of humor, complete with ridiculous accents and exaggerated gestures, had the audience in stitches.

    Khiếu hài hước kỳ quặc của diễn viên hài, cùng với giọng nói ngớ ngẩn và cử chỉ cường điệu, đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The zany experimental music band's performance was a cacophony of bombastic sounds and clashing rhythms that left the audience bewildered but entertained.

    Màn trình diễn của ban nhạc nhạc thử nghiệm kỳ quặc này là sự kết hợp giữa những âm thanh ồn ào và nhịp điệu xung đột khiến khán giả bối rối nhưng vẫn thích thú.

  • The hilarious and zany pranks played by the co-workers during their office parties never failed to provide an unforgettable laugh-out-loud experience for everyone involved.

    Những trò đùa vui nhộn và kỳ quặc của các đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng luôn mang đến những tiếng cười sảng khoái khó quên cho mọi người tham gia.

  • The witty and zany wordplay in the play's script had the audience crying with laughter as the bewildered characters tried their best to keep up.

    Lối chơi chữ dí dỏm và kỳ quặc trong kịch bản khiến khán giả cười phá lên khi các nhân vật bối rối cố gắng hết sức để theo kịp.

  • The quirky and zany characters in the movie provided a comedic contrast to the serious and dramatic plot, adding a welcome dose of humor to the mix.

    Những nhân vật lập dị và kỳ quặc trong phim tạo nên sự tương phản hài hước với cốt truyện nghiêm túc và kịch tính, đồng thời thêm vào đó một chút hài hước.

  • The zany and over-the-top designs in the interior decorations gave the room an infectious and turbulent energy that filled it with life.

    Những thiết kế kỳ quặc và quá mức trong trang trí nội thất đã mang đến cho căn phòng một nguồn năng lượng lan tỏa và hỗn loạn, tràn đầy sức sống.

  • The zany and eccentric professor's lectures, peppered with nonsensical anecdotes and bizarre examples, often left the students puzzled but amused.

    Những bài giảng kỳ quặc và lập dị của vị giáo sư này, xen kẽ với những giai thoại vô nghĩa và những ví dụ kỳ quặc, thường khiến sinh viên bối rối nhưng cũng thấy thích thú.

  • The zany, exuberant presenter's infectious laughter and boisterous energy had the audience giggling and guffawing as they responded to his jokes and antics.

    Tiếng cười sảng khoái và năng lượng tràn đầy của người dẫn chương trình vui vẻ, dí dỏm này khiến khán giả cười khúc khích và bật cười khi họ phản ứng với những trò đùa và trò hề của anh.