Definition of err

errverb

err

/ɜː(r)//er/

The word "err" comes from the Old English word "yrre" (yrre), which means "mistake" or "error". In Old English, the noun form of "yrre" was used to describe a mistake or an error. In modern English, the word "err" is used as a prefix to indicate a mistake, a fault, or an error, especially in relation to computer technology, computer software, or computer systems. Err is often seen as being a prefix to indicate a mistake, a fault, or an error, especially in relation to computer technology, computer software, or computer systems, such as in "erroneous" or "error message". In computing and information technology, the prefix "err" is used to indicate a mistake, a fault, or an error, especially in relation to computer technology, computer software, or computer systems. This usage is common in many different contexts, from computer networking and computer systems to computer programming and computer software, where it is used to indicate a mistake, a fault, or an error, such as in "erroneous" or "error message", which is intended to promote computer technology, computer software, or computer systems accuracy, especially in relation to computer technology, computer software, or computer systems issues. In all of these contexts, the prefix "err" is used to indicate a mistake, a fault, or an error, especially in relation to computer technology, computer software, or computer systems. The Old English word "yrre" is sometimes used as a prefix to indicate a mistake, a fault, or an error, in these contexts.

Summary
type nội động từ
meaninglầm lỗi, sai lầm
meaningphạm tội
meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang
namespace
Example:
  • The acrobat's erratic movements left the audience on the edge of their seats.

    Những chuyển động bất thường của diễn viên nhào lộn khiến khán giả phải nín thở.

  • The car's engine suddenly err'd and stalled in the middle of the road.

    Động cơ xe đột nhiên trục trặc và chết máy giữa đường.

  • The math test was filled with erroneous answers, making it difficult to decipher the correct ones.

    Bài kiểm tra toán có rất nhiều đáp án sai, khiến việc tìm ra đáp án đúng trở nên khó khăn.

  • The doctor informed the patient that the test results were erratic and unclear.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm không ổn định và không rõ ràng.

  • The musician's erratic behavior on stage highlighted the chaos of the gig.

    Hành vi thất thường của nhạc sĩ trên sân khấu làm nổi bật sự hỗn loạn của buổi biểu diễn.

  • The chef apologized for the errant dishes that were sent out to the wrong tables.

    Đầu bếp đã xin lỗi vì những món ăn không đúng ý được chuyển đến nhầm bàn.

  • The software program's erratic behavior caused the computer to crash repeatedly.

    Hành vi bất thường của chương trình phần mềm khiến máy tính liên tục bị sập.

  • The athlete's erratic form during the match left everyone disappointed.

    Phong độ thất thường của vận động viên trong suốt trận đấu khiến mọi người thất vọng.

  • The weather forecast was erratic, with unforeseen changes in temperature and precipitation.

    Dự báo thời tiết thất thường, với những thay đổi không lường trước được về nhiệt độ và lượng mưa.

  • The musician's errant notes during the concert left the audience grumbling and the performer red-faced.

    Những nốt nhạc sai của nhạc sĩ trong buổi hòa nhạc khiến khán giả phàn nàn và người biểu diễn đỏ mặt.

Idioms

err on the side of something
to show too much of a good quality in order to avoid showing too little
  • I thought it was better to err on the side of caution (= to be too careful rather than take a risk).