- During the presentation, the speaker accidentally skipped a crucial point and slipped up, causing confusion among the audience.
Trong bài thuyết trình, diễn giả đã vô tình bỏ qua một điểm quan trọng và lỡ lời, khiến khán giả bối rối.
- The chef forgot to add salt to the stew and slipped up, resulting in a bland and unappetizing dish.
Đầu bếp quên thêm muối vào món hầm và đã sơ ý, khiến món ăn trở nên nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
- The musician missed a note in the middle of the song and slipped up, causing a few seconds of awkward silence.
Người nhạc sĩ đã bỏ sót một nốt ở giữa bài hát và lỡ lời, khiến cả sân khấu im lặng trong vài giây.
- The astronaut made a small mistake in following the instructions, which led to a slip up in the space mission.
Phi hành gia đã mắc một lỗi nhỏ khi làm theo hướng dẫn, dẫn đến sai sót trong sứ mệnh không gian.
- The athlete lost his focus for a moment and slipped up, costing his team the game.
Vận động viên này mất tập trung trong giây lát và trượt chân, khiến đội của anh phải trả giá bằng trận đấu.
- The student stumbled over his words and slipped up while giving a presentation, but quickly regained his composure.
Cậu sinh viên này nói lắp bắp và mắc lỗi khi thuyết trình, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.
- The teacher misread the answer on the exam and slipped up, leading to a grading error.
Giáo viên đã đọc sai đáp án trong bài kiểm tra và đưa ra kết quả sai, dẫn đến lỗi chấm điểm.
- The actor forgot his lines and slipped up during the play, resulting in lots of laughter from the audience.
Nam diễn viên đã quên lời thoại và mắc lỗi trong khi diễn, khiến khán giả bật cười.
- The journalist made a typographical error in the article and slipped up, causing some embarrassment.
Nhà báo đã mắc lỗi đánh máy trong bài viết và vô tình gây ra sự bối rối.
- The celebrity tweeted something in error and slipped up, causing a social media storm.
Người nổi tiếng này đã vô tình đăng một dòng tweet gây nên một cơn bão trên mạng xã hội.