Definition of gluttony

gluttonynoun

sự tham ăn

/ˈɡlʌtəni//ˈɡlʌtəni/

The word "gluttony" has its roots in Latin. The Latin word "gluttitium" means "gluttony" or "excess" and is derived from the verb "gluttire," which means "to swallow or gobble down." The Latin verb "gluttire" is also related to the word "gulosus," which means "gluttonous" or "greedy." In the 14th century, the word "gluttony" entered the English language, likely borrowed from Old French "gluotonie," which itself came from the Latin "gluttitium." The word has since been used to describe excessive eating or drinking, often in a way that is considered inappropriate or harmful. Throughout history, gluttony has been seen as one of the seven deadly sins, and the concept of gluttony has been explored in literature, art, and philosophy as a vice that can lead to a range of negative consequences, including moral corruption and physical harm.

Summary
type danh từ
meaningtính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
namespace
Example:
  • Mary's excessive love for food has turned into a sinful case of gluttony, causing her to gain unhealthy amounts of weight.

    Niềm đam mê ăn uống quá mức của Mary đã trở thành một chứng tham ăn tội lỗi, khiến cô tăng cân không lành mạnh.

  • The all-you-can-eat buffet was notorious for causing gluttony among its customers, who would stuff themselves to the brim with food.

    Tiệc buffet ăn thả ga này nổi tiếng là gây ra tình trạng tham ăn ở thực khách, khiến họ ăn đến mức tràn ngập thức ăn.

  • John's gluttony was evident in the way he devoured multiple servings of dessert, even after stuffing himself with a hearty meal.

    Sự tham ăn của John thể hiện rõ qua cách anh ta ăn ngấu nghiến nhiều phần tráng miệng, ngay cả sau khi đã ăn một bữa ăn thịnh soạn.

  • Despite feeling physically uncomfortable, Sarah could not resist the urge to continue eating, succumbing to her gluttony.

    Mặc dù cảm thấy khó chịu về mặt thể chất, Sarah vẫn không thể cưỡng lại được cơn thèm ăn tiếp tục, khuất phục trước cơn tham ăn của mình.

  • The festive season often brings about acts of gluttony, as people tend to indulge in an excessive amount of food and drink.

    Mùa lễ hội thường kéo theo tình trạng ăn uống vô độ, vì mọi người có xu hướng ăn uống quá mức.

  • The gluttony of the wealthy in ancient times led to an overall decline in health, as they would waste food and overindulge in rich cuisine.

    Sự tham ăn của người giàu thời xưa đã dẫn đến tình trạng sức khỏe suy giảm nói chung, vì họ lãng phí thức ăn và ăn quá nhiều đồ ăn giàu dinh dưỡng.

  • Gluttony became a daily struggle for Tom after losing his job, as he turned to food as a source of comfort and solace.

    Thói tham ăn trở thành cuộc đấu tranh hàng ngày của Tom sau khi mất việc, vì anh tìm đến đồ ăn như nguồn an ủi và giải khuây.

  • The natural beauty of the lush countryside was marred by the excessive farming and consumption, leading to a decline in sustainability and an increase in gluttony.

    Vẻ đẹp tự nhiên của vùng nông thôn tươi tốt đã bị hủy hoại bởi tình trạng canh tác và tiêu thụ quá mức, dẫn đến sự suy giảm tính bền vững và sự gia tăng thói tham ăn.

  • The consequences of gluttony can be felt not only by the individual, but also by society as a whole, as it results in gallons of wasted food.

    Hậu quả của thói tham ăn không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến toàn xã hội vì nó gây ra tình trạng lãng phí rất nhiều thức ăn.

  • The morality of gluttony has been debated throughout history, with some arguing that it is a issue of individual choice, while others consider it a moral failing.

    Tính đạo đức của thói tham ăn đã được tranh luận trong suốt chiều dài lịch sử, một số người cho rằng đó là vấn đề lựa chọn của cá nhân, trong khi những người khác lại coi đó là một khiếm khuyết về mặt đạo đức.