Definition of ravenous

ravenousadjective

Ravenous

/ˈrævənəs//ˈrævənəs/

The origin of the word "ravenous" can be traced back to the Old French language, specifically the word "ravinous" which meant "consumed with hunger." This word was in turn derived from the Latin "rapax," meaning "greedy" or "avaricious." Interestingly, the word "raven" itself also has a connection to the idea of hunger. In Old English, the word "hræfn" referred to both ravens and the loud cawing sound they made. This Old English word is thought to stem from the Proto-Germanic "hrabhnaz," meaning "ravager" or "ravenous predator". The words "ravinous" and "ravenous" both entered the English language in the medieval period, with the former version being more commonly used in literary texts and the latter becoming more popular in everyday speech. While their meanings remain similar today, modern usage of "ravinous" has expanded to include a sense of greediness for something other than food, such as wealth or knowledge. Overall, the journey of "ravenous" from its roots in Old French to its current usage in the English language offers a fascinating insight into the evolution of language and how words can evolve and mutate over time.

Summary
type tính từ
meaningphàm ăn
meaningngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)
exampleravenous hunger: cơn đói ghê gớm
meaningđói cào cả ruột, đói lắm
exampleto be ravenous: đói cào cả ruột
namespace

extremely hungry

cực kỳ đói

Example:
  • What's for lunch? I'm absolutely ravenous.

    Ăn gì cho bữa trưa? Tôi hoàn toàn đói khát.

  • Go back in your imagination to the days when huge, ravenous beasts ruled the planet.

    Hãy quay trở lại trí tưởng tượng của bạn về những ngày mà những con thú to lớn, háu ăn thống trị hành tinh.

  • After skipping meals for two days, the athlete became ravenous and devoured an entire pizza.

    Sau khi bỏ bữa trong hai ngày, vận động viên này trở nên đói cồn cào và đã ăn hết một chiếc pizza.

  • The bear emerged from its den, looking ravenous and ready to hunt for food after a long winter's sleep.

    Con gấu chui ra khỏi hang, trông có vẻ đói khát và sẵn sàng đi săn thức ăn sau một giấc ngủ đông dài.

  • The fashion model dieted so rigorously that she became ravenous and could not wait to feast on a plate of steak and potatoes.

    Người mẫu thời trang này ăn kiêng nghiêm ngặt đến mức cô trở nên đói cồn cào và không thể chờ đợi để được thưởng thức một đĩa bít tết và khoai tây.

Related words and phrases

very great

rất tuyệt

Example:
  • He has a ravenous appetite.

    Anh ta có một sự thèm ăn cuồng nhiệt.