sự lãng phí
/ˈweɪstflnəs//ˈweɪstflnəs/The word "wastefulness" has its roots in Old English and Old French. The term "waste" comes from the Old English word "wæst", meaning "to destroy" or "to squander". The suffix "-fulness" is a nominalizing suffix that forms nouns indicating a quality or state. In Middle English (circa 11th-15th centuries), the word "wast" referred to the act of destroying or plundering something, often in a destructive or violent manner. Over time, the meaning expanded to include the act of using something unnecessarily or carelessly, resulting in loss or damage. In modern English, "wastefulness" refers to the quality of being wasteful or careless in one's use of resources, time, or effort, resulting in unnecessary loss or inefficiency.
Việc công ty không tinh giản quy trình sản xuất đã dẫn đến tình trạng lãng phí quá mức, làm chi phí tăng đáng kể và lợi nhuận giảm.
Thật lãng phí khi tiếp tục lái xe một mình trong khi phương tiện giao thông công cộng luôn sẵn có và thân thiện với môi trường hơn.
Để nước chảy khi đánh răng là một hành động lãng phí, gây ra tình trạng tiêu thụ nước không cần thiết.
Chính sách tự động phục vụ gia vị theo từng gói riêng lẻ của nhà hàng thay vì cung cấp theo số lượng lớn là một hành động lãng phí và không thân thiện với môi trường.
Để đèn sáng trong phòng không có người là thói quen bất cẩn và lãng phí, cần tránh để tiết kiệm năng lượng.
Các sản phẩm thực phẩm đóng gói quá mức bày bán trên kệ siêu thị là một ví dụ điển hình về sự lãng phí quá mức, góp phần gây ô nhiễm môi trường và làm tăng giá sản phẩm.
Việc các đội thể thao không quản lý ngân sách hợp lý và chi tiêu quá mức vào những mục không cần thiết là một sự lãng phí có thể tránh được nếu có kế hoạch cẩn thận hơn.
Việc sử dụng quá nhiều vật liệu và phương pháp xây dựng trong dự án xây dựng là một sự lãng phí có thể ngăn ngừa được nếu có kế hoạch cẩn thận hơn và tập trung nhiều hơn vào hiệu quả.
Chi phí cao cho các mặt hàng dùng một lần như đồ dùng bằng nhựa và ống hút là khoản chi phí lãng phí cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, góp phần gây ô nhiễm không cần thiết và thiệt hại cho môi trường.
Thói quen liên tục mua những mặt hàng đã có sẵn trong kho với số lượng lớn là một hành vi lãng phí, gây lãng phí và đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các biện pháp kiểm soát hàng tồn kho chặt chẽ.