Definition of overeating

overeatingnoun

ăn quá nhiều

/ˌəʊvərˈiːtɪŋ//ˌəʊvərˈiːtɪŋ/

The word "overeating" originates from the combination of two Old English words: "ofer" meaning "over" or "too much" and "eaten" from the Proto-Germanic word "*itiz" meaning "to eat". The phrase "overeating" likely emerged in the 14th century as a way to describe consuming food in excess. In Middle English (circa 1100-1500), the word "overtaken" appeared, which meant "to take too much food" or "to devour excessively". Over time, the phrase evolve into "overeating", emphasizing the idea of going beyond a moderate amount of food consumption. In modern English, "overeating" generally refers to consuming more food than necessary or desired, often leading to discomfort, guilt, or negative health consequences.

Summary
type nội động từ overate; overeaten
meaningăn quá nhiều, ăn quá mức
namespace
Example:
  • After the holiday dinner, my cousin couldn't stop himself from overeating and felt uncomfortably full.

    Sau bữa tối ngày lễ, anh họ tôi không thể ngừng ăn quá nhiều và cảm thấy no một cách khó chịu.

  • Emma had been overeating for weeks and realized she needed to make some lifestyle changes to improve her health.

    Emma đã ăn quá nhiều trong nhiều tuần và nhận ra rằng cô cần phải thay đổi một số lối sống để cải thiện sức khỏe.

  • The athlete was careful to avoid overeating before an important competition, as he knew that extra weight could slow him down.

    Vận động viên này rất cẩn thận tránh ăn quá nhiều trước một cuộc thi quan trọng, vì anh biết rằng cân nặng tăng thêm có thể làm anh chậm lại.

  • Some people blame stress for their overeating habits, as they find comfort in food during difficult times.

    Một số người đổ lỗi cho căng thẳng vì thói quen ăn quá nhiều của họ, vì họ tìm thấy sự an ủi từ đồ ăn trong những thời điểm khó khăn.

  • The doctor advised the patient to cut back on overeating and adopt a healthier diet to manage his weight.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên hạn chế ăn quá nhiều và áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh hơn để kiểm soát cân nặng.

  • During her diet, Sarah often struggled with the desire to overeat, but she persisted and eventually managed to lose weight.

    Trong quá trình ăn kiêng, Sarah thường phải đấu tranh với cơn thèm ăn quá mức, nhưng cô đã kiên trì và cuối cùng đã giảm cân.

  • Some people find it challenging to resist the temptation to overeat at buffets and all-you-can-eat restaurants.

    Một số người cảm thấy khó cưỡng lại sự cám dỗ ăn quá nhiều tại các bữa tiệc buffet và nhà hàng phục vụ ăn uống thả ga.

  • Quentin often overeated in social situations, particularly when offered rich or indulgent foods, leading to feelings of guilt and regret.

    Quentin thường ăn quá nhiều trong các tình huống xã hội, đặc biệt là khi được mời những món ăn ngon hoặc hấp dẫn, dẫn đến cảm giác tội lỗi và hối tiếc.

  • The nutritionist recommended small, frequent meals to help patients avoid overeating and stabilize blood sugar levels.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nhiều bữa nhỏ và thường xuyên để giúp bệnh nhân tránh ăn quá nhiều và ổn định lượng đường trong máu.

  • To prevent overeating at parties, Ryan tried to eat a healthy meal beforehand and then only allowed himself a few small treats.

    Để tránh ăn quá nhiều trong các bữa tiệc, Ryan đã cố gắng ăn một bữa ăn lành mạnh trước đó và chỉ cho phép mình ăn một vài món ăn nhẹ.

Related words and phrases

All matches