- After hitting the jackpot, John couldn't help but gamble away his winnings at the casino.
Sau khi trúng giải độc đắc, John không thể không đánh bạc hết số tiền thắng được ở sòng bạc.
- Lisa seemed to gamble away her entire salary each month playing the lottery.
Có vẻ như Lisa đã đánh bạc hết toàn bộ tiền lương hàng tháng của mình vào trò xổ số.
- Tom's obsession with poker led him to gamble away his life savings.
Sự ám ảnh của Tom với trò chơi poker đã khiến anh ta đánh bạc hết toàn bộ tiền tiết kiệm của mình.
- The greedy investor took a risky gamble with his company's funds, and unfortunately, it all paid off (literally paid off for someone else).
Nhà đầu tư tham lam đã đánh cược mạo hiểm bằng tiền của công ty mình, và thật không may, tất cả đều được đền đáp (nghĩa đen là đền đáp cho người khác).
- The casino croupier watched as a group of players gamble away their big bets at the roulette table.
Người chia bài ở sòng bạc quan sát một nhóm người chơi đang cược số tiền lớn của họ tại bàn roulette.
- The young graduate gambled away his future by paying off his student loans with losing bets.
Chàng sinh viên trẻ mới tốt nghiệp đã đánh cược tương lai của mình bằng cách trả nợ vay học phí bằng những lần cá cược thua.
- Sarah's gambling addiction caused her to gamble away her entire inheritance.
Chứng nghiện cờ bạc của Sarah đã khiến cô ấy đánh bạc hết toàn bộ số tiền thừa kế của mình.
- The stockbroker risked his clients' investments by making reckless gambles in the market.
Người môi giới chứng khoán đã mạo hiểm với khoản đầu tư của khách hàng bằng cách đánh cược liều lĩnh trên thị trường.
- Jake gambled away his entire vacation fund in one night of reckless gambling.
Jake đã đánh bạc hết toàn bộ tiền nghỉ dưỡng của mình chỉ trong một đêm cờ bạc liều lĩnh.
- The opportunistic businessman gambled away the rights to a profitable venture in a foolish bet.
Doanh nhân cơ hội này đã đánh cược hết quyền kinh doanh có lợi nhuận vào một vụ cá cược ngu ngốc.