a possibility of something happening, especially something that you want
khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn
- She only has a slim chance of passing the exam.
Cô ấy chỉ có một cơ hội mong manh để vượt qua kỳ thi.
- Is there any chance of getting tickets for tonight?
Liệu có cơ hội nhận được vé cho tối nay không?
- There's a good chance that he'll be back in time.
Rất có thể anh ấy sẽ quay lại kịp lúc.
- There is no chance that he will change his mind.
Không có cơ hội để anh ấy thay đổi quyết định.
- What chance is there of anybody being found alive?
Có cơ hội nào để có người được tìm thấy còn sống?
- There is little chance of that happening.
Có rất ít khả năng điều đó xảy ra.
- The operation has a fifty-fifty chance of success.
Ca phẫu thuật có cơ hội thành công là 50/50.
- Nowadays a premature baby has a very good chance of survival.
Ngày nay, trẻ sinh non có cơ hội sống sót rất cao.
- Not wearing a helmet could increase your chance of injury.
Không đội mũ bảo hiểm có thể làm tăng nguy cơ chấn thương.
- The Met Office said there was an 80 per cent chance of severe weather.
Văn phòng Met cho biết có 80% khả năng xảy ra thời tiết khắc nghiệt.
- Now that he's met the love of his life, he finally has a chance at real happiness.
Bây giờ anh đã gặp được tình yêu của đời mình, cuối cùng anh cũng có cơ hội có được hạnh phúc thực sự.
- We believe the plan has a good chance for success.
Chúng tôi tin rằng kế hoạch này có cơ hội thành công tốt.
- They are the one team with a chance of beating us.
Họ là đội duy nhất có cơ hội đánh bại chúng tôi.
- an outside chance (= a very small one)
một cơ hội bên ngoài (= một cơ hội rất nhỏ)
- The chances are a million to one against being struck by lightning.
Khả năng bị sét đánh là một phần triệu.
- As long as there is an outside chance, we will go for it.
Chỉ cần có cơ hội bên ngoài, chúng tôi sẽ cố gắng.
- He didn't want to risk the chance of being discovered.
Anh không muốn mạo hiểm có cơ hội bị phát hiện.
- He had zero chance of survival.
Anh ta không có cơ hội sống sót.
- How do you rate our chances of finding her?
Bạn đánh giá thế nào về cơ hội tìm thấy cô ấy?
- I don't fancy our chances of getting there on time.
Tôi không thích cơ hội của chúng ta để đến đó đúng giờ.
- It was a mistake which eliminated any chance of an Australian victory.
Đó là một sai lầm đã loại bỏ mọi cơ hội chiến thắng của Australia.
- She has every chance of passing the exam if she works hard.
Cô ấy có mọi cơ hội để vượt qua kỳ thi nếu cô ấy chăm chỉ học tập.
- She played left-handed to give her opponent a fair chance.
Cô chơi thuận tay trái để tạo cơ hội công bằng cho đối thủ.
- The doctors gave him little chance of surviving the night.
Các bác sĩ đã cho anh rất ít cơ hội sống sót qua đêm.
- The missing climber's chances of survival are slim.
Cơ hội sống sót của người leo núi mất tích rất mong manh.
- There is a very real chance that the film will win an award.
Khả năng bộ phim sẽ giành được giải thưởng là rất thực tế.
- There was only a million-to-one chance of it happening.
Khả năng chuyện đó xảy ra chỉ có một phần triệu.
- There's a fair chance that nobody will come to the talk.
Có khả năng cao là sẽ không có ai đến nói chuyện.
- They have a 90 per cent chance of success.
Họ có 90% cơ hội thành công.
- What are his survival chances?
Cơ hội sống sót của anh ta là gì?
- the variety with the best chance for success
sự đa dạng có cơ hội thành công cao nhất
a suitable time or situation when you have the opportunity to do something
một thời điểm thích hợp hoặc tình huống khi bạn có cơ hội để làm điều gì đó
- It was the chance she had been waiting for.
Đó là cơ hội mà cô đã chờ đợi.
- Jeff deceived me once already—I won't give him a second chance.
Jeff đã lừa dối tôi một lần rồi - tôi sẽ không cho anh ta cơ hội thứ hai.
- This is your big chance (= opportunity for success).
Đây là cơ hội lớn của bạn (= cơ hội thành công).
- We won't get another chance of a holiday this year.
Chúng ta sẽ không có cơ hội được nghỉ lễ trong năm nay nữa.
- Please give me a chance to explain.
Xin hãy cho tôi một cơ hội để giải thích.
- You'll have the chance to ask questions at the end.
Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi vào cuối.
- The team missed their chance to win the cup.
Đội đã bỏ lỡ cơ hội giành cúp.
- Tonight is your last chance to catch the play at your local theatre.
Tối nay là cơ hội cuối cùng để bạn xem vở kịch tại nhà hát địa phương.
- He jumped at the chance to go back to Australia.
Anh chớp lấy cơ hội để quay trở lại Úc.
- He realized that this might be his only chance to save himself.
Anh nhận ra rằng đây có thể là cơ hội duy nhất để anh tự cứu mình.
- There will be a chance for parents to look around the school.
Sẽ có cơ hội cho phụ huynh tham quan xung quanh trường.
- He deserves the chance to give his side of the story.
Anh ấy xứng đáng có cơ hội để đưa ra quan điểm của mình về câu chuyện.
- Given the chance, I'd retire tomorrow.
Nếu có cơ hội, tôi sẽ nghỉ hưu vào ngày mai.
- He blew four of his seven save chances.
Anh ấy đã thổi bay bốn trong số bảy cơ hội cứu thua của mình.
- He had wasted a golden chance to make history.
Anh ta đã lãng phí một cơ hội vàng để làm nên lịch sử.
- I finally had the chance to meet my hero.
Cuối cùng tôi cũng có cơ hội gặp được người hùng của mình.
- I would welcome the chance to give my opinion.
Tôi sẽ hoan nghênh cơ hội để đưa ra ý kiến của tôi.
- I wouldn't pass up the chance of working for them.
Tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội được làm việc cho họ.
- If she let this chance slip, she would regret it for the rest of her life.
Nếu để lỡ cơ hội này, cô sẽ hối hận cả đời.
- Katie was his last real chance at happiness.
Katie là cơ hội thực sự cuối cùng để anh có được hạnh phúc.
- No child should be denied the chance of growing up in a family.
Không đứa trẻ nào bị từ chối cơ hội lớn lên trong một gia đình.
- She spotted her chance of making a quick profit.
Cô nhận thấy cơ hội kiếm lợi nhuận nhanh chóng của mình.
- Take every chance that comes your way.
Tận dụng mọi cơ hội đến với bạn.
- The dog always runs off when it gets half a chance.
Con chó luôn bỏ chạy khi có được một nửa cơ hội.
- The new college is intended to improve the life chances of children in the inner city.
Trường đại học mới nhằm cải thiện cơ hội sống của trẻ em ở nội thành.
- The teacher gave her one last chance to prove she could behave.
Giáo viên đã cho cô một cơ hội cuối cùng để chứng minh rằng cô có thể cư xử đúng mực.
- The team created several clear chances but failed to score.
Đội đã tạo ra một số cơ hội rõ ràng nhưng không ghi được bàn thắng.
- There are no second chances in this business.
Không có cơ hội thứ hai trong kinh doanh này.
- They blew their chance to go second in the league.
Họ đã bỏ lỡ cơ hội giành vị trí thứ hai trên BXH.
- This is the ideal chance for him to show his ability.
Đây là cơ hội lý tưởng để anh thể hiện khả năng của mình.
- This is your big chance—grab it with both hands.
Đây là cơ hội lớn của bạn—hãy nắm lấy nó bằng cả hai tay.
- Travis had left the door open—she seized her chance and was through it like a shot.
Travis đã để cửa mở - cô nắm lấy cơ hội và lao qua nó như một phát súng.
- When the chance came to go to Paris, she jumped at it.
Khi có cơ hội đến Paris, cô ấy đã chớp lấy cơ hội đó.
- We won't get another chance at a vacation this year.
Chúng ta sẽ không có cơ hội khác trong kỳ nghỉ năm nay.
an unpleasant or dangerous possibility
một khả năng khó chịu hoặc nguy hiểm
- When installing electrical equipment don't take any chances. A mistake could kill.
Khi lắp đặt thiết bị điện, đừng mạo hiểm. Một sai lầm có thể giết chết.
- The car might break down but that's a chance we'll have to take.
Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng ta phải tận dụng.
- The producers didn't want to take a chance on an unknown actor.
Các nhà sản xuất không muốn mạo hiểm với một diễn viên vô danh.
- The police were taking no chances with the protesters.
Cảnh sát không có cơ hội với người biểu tình.
the way that some things happen without any cause that you can see or understand
cách mà một số điều xảy ra mà không có bất kỳ nguyên nhân nào mà bạn có thể nhìn thấy hoặc hiểu được
- I met her by chance (= without planning to) at the airport.
Tôi tình cờ gặp cô ấy (= không có ý định) ở sân bay.
- Chess is not a game of chance.
Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.
- It was pure chance that we were both there.
Đó hoàn toàn là cơ hội mà cả hai chúng tôi đều có mặt ở đó.
- We'll plan everything very carefully and leave nothing to chance.
Chúng tôi sẽ lên kế hoạch mọi thứ rất cẩn thận và không để lại cơ hội nào.
- We met by chance at the airport.
Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở sân bay.
- There is always an element of chance in buying a used car.
Luôn có yếu tố may rủi khi mua một chiếc xe cũ.
- The results could simply be due to chance.
Kết quả có thể chỉ đơn giản là do ngẫu nhiên.
- The police came upon the hideout purely by chance.
Cảnh sát đến nơi ẩn náu hoàn toàn là tình cờ.
- Leaving nothing to chance, he delivered the letter himself.
Không để lỡ cơ hội nào, anh ấy đã tự mình chuyển bức thư.
- I got most answers right through sheer chance.
Tôi nhận được hầu hết các câu trả lời nhờ cơ hội tuyệt đối.
- By a happy chance he bumped into an old friend on the plane.
Tình cờ anh gặp lại một người bạn cũ trên máy bay.