Definition of forfeit

forfeitverb

bị tịch thu

/ˈfɔːfɪt//ˈfɔːrfɪt/

The origin of the word "forfeit" can be traced back to the Middle English period, where it was spelled as "forfeiten" or "forfeitenne." At this time, the word had the meaning of "surrender" or "lose voluntarily" and was commonly used in legal contexts related to feudal law. In feudal times, a lord could grant a tenant certain rights and privileges in exchange for a pledge of loyalty and certain services. These rights and privileges could be taken away, or "forfeited," if the tenant violated the terms of the agreement. For example, if a tenant failed to pay his rent or refused to perform his feudal duties, the landlord could forfeit his estate and award it to a more loyal subject. The sense of "surrender" or "lose voluntarily" is still present in the modern meaning of "forfeit." Today, the word is commonly used in legal and commercial contexts to refer to the loss of a possession, privilege, or benefit due to a breach of contract or legal obligation. For example, a person who commits a crime may forfeit his property as part of his sentence, or a player who is caught breaking a rule in a sporting event may forfeit the game or match. In sum, the origin of the word "forfeit" can be traced back to the Middle English period, where it referred to the voluntary surrender or loss of rights and privileges in feudal law. This sense of "loss" or "surrender" remains present in the modern meaning of the word, which is commonly used in legal and commercial contexts torefer to the loss of a possession, privilege, or benefit due to a breach of contract or legal obligation.

Summary
type danh từ
meaningtiền phạt, tiền bồi thường
exampleto forfeit someone's esteem: mất lòng quý trọng của ai
exampleto forfeit hapiness: mất hạnh phúc
meaningvật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
exampleto forfeit one's driving licence: bị tước bỏ bằng lái xe
meaning(như) forfeiture
type tính từ
meaningbị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
exampleto forfeit someone's esteem: mất lòng quý trọng của ai
exampleto forfeit hapiness: mất hạnh phúc
namespace

to lose something or have something taken away from you because you have done something wrong

mất cái gì đó hoặc bị lấy đi thứ gì đó vì bạn đã làm sai điều gì đó

Example:
  • He has forfeited his right to be taken seriously.

    Anh ta đã mất quyền được coi trọng.

  • After breaking the rules multiple times, the athlete had to forfeit the championship.

    Sau khi vi phạm quy định nhiều lần, vận động viên này đã phải từ bỏ chức vô địch.

  • In order to plea bargain, the accused had to forfeit their right to a jury trial.

    Để có thể thương lượng nhận tội, bị cáo phải từ bỏ quyền được xét xử bằng bồi thẩm đoàn.

  • The losing team had to forfeit their victory due to using an ineligible player.

    Đội thua cuộc sẽ phải từ bỏ chiến thắng vì sử dụng cầu thủ không đủ điều kiện.

  • Due to missing the deadline, the contestant had to forfeit their prize.

    Do không nộp bài đúng thời hạn nên thí sinh phải mất giải thưởng.

to lose or give something up as a necessary consequence of something that you have done

mất hoặc từ bỏ một cái gì đó như là một hậu quả cần thiết của việc gì đó mà bạn đã làm

Example:
  • If you cancel your flight, you will forfeit your deposit.

    Nếu bạn hủy chuyến bay, bạn sẽ bị mất tiền đặt cọc.

Related words and phrases